Bản dịch của từ Gas station trong tiếng Việt
Gas station

Gas station (Noun)
The gas station on Main Street is always busy during weekends.
Trạm xăng trên đường Main luôn đông đúc vào cuối tuần.
There is no gas station near my house in the suburbs.
Không có trạm xăng nào gần nhà tôi ở ngoại ô.
Is there a gas station open 24 hours nearby?
Có trạm xăng nào mở cửa 24 giờ gần đây không?
Một cửa hàng tiện lợi thường được tìm thấy ở cùng địa điểm, bán đồ ăn nhẹ và các sản phẩm ô tô.
A convenience store often found at the same location selling snacks and automotive products.
The gas station on Main Street sells snacks and drinks for everyone.
Trạm xăng trên phố Main bán đồ ăn nhẹ và đồ uống cho mọi người.
Many gas stations do not offer fresh food options for customers.
Nhiều trạm xăng không cung cấp lựa chọn thực phẩm tươi cho khách hàng.
Does the gas station near my house sell automotive products too?
Trạm xăng gần nhà tôi có bán sản phẩm ô tô không?
"Gas station" là từ chỉ nơi cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông, thường được gọi là "petrol station" tại Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "gas station" phổ biến hơn, mặc dù các từ thay thế như "service station" cũng có thể được sử dụng. Từ "gas" trong tiếng Anh Mỹ đề cập đến "gasoline", trong khi "petrol" ở Anh có nghĩa tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở văn hóa ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "gas station" có nguồn gốc từ từ "gas", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chaos", chỉ sự trạng thái không có hình dạng, tiếp nối qua tiếng Latinh "gas" trong thế kỷ 19, dùng để chỉ các loại khí. "Station" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stationem", chỉ điểm dừng chân. Kết hợp lại, "gas station" chỉ nơi cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông, phản ánh tiến bộ trong công nghiệp và nhu cầu vận chuyển của xã hội hiện đại.
Cụm từ "gas station" có tần suất sử dụng cao trong các phần Listening và Speaking của IELTS, nơi thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh của giao thông và dịch vụ. Trong phần Reading và Writing, cụm từ này ít gặp hơn nhưng vẫn hiện diện trong các bài viết mô tả cuộc sống đô thị hoặc kinh tế liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng. Ngoài ra, "gas station" cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói đến các địa điểm cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
