Bản dịch của từ Gave something your best shot trong tiếng Việt
Gave something your best shot

Gave something your best shot (Verb)
I gave my best shot at volunteering last summer in New York.
Tôi đã cố gắng hết sức khi tình nguyện mùa hè năm ngoái ở New York.
She didn't give her best shot during the community service project.
Cô ấy đã không cố gắng hết sức trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did you give your best shot at the charity event last week?
Bạn đã cố gắng hết sức trong sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
I gave something my best shot at the community service project.
Tôi đã cố gắng hết sức trong dự án phục vụ cộng đồng.
She didn't give something her best shot during the charity event.
Cô ấy đã không cố gắng hết sức trong sự kiện từ thiện.
Did you give something your best shot at the social gathering?
Bạn đã cố gắng hết sức trong buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Làm tốt nhất trong một tình huống cụ thể
To do one's best in a particular situation
I gave my best shot during the community service project last year.
Tôi đã cố gắng hết sức trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
She didn't give her best shot in the charity event last month.
Cô ấy đã không cố gắng hết sức trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you give your best shot at the social awareness campaign?
Bạn đã cố gắng hết sức trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Cụm từ "gave something your best shot" có nghĩa là đã cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, thường trong bối cảnh thử nghiệm hoặc thi đấu. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự có thể được diễn đạt bằng các cụm từ khác như "give it your all". Trong cả hai biến thể, cách sử dụng đều mang tính khích lệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực.