Bản dịch của từ Gay friendly trong tiếng Việt
Gay friendly
Gay friendly (Adjective)
Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người đồng tính, đặc biệt bằng cách tạo ra hoặc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ
Showing respect and consideration for gay people, especially by creating or providing services which meet their needs
The city is known for its gay-friendly policies and events.
Thành phố nổi tiếng với chính sách và sự kiện thân thiện với người đồng tính.
The company received an award for being a gay-friendly workplace.
Công ty đã nhận giải thưởng vì là nơi làm việc thân thiện với người đồng tính.
Gay friendly (Noun)
Một người ủng hộ hoặc chấp nhận người đồng tính
A person who is supportive or accepting of gay people
She is a strong advocate for gay friendly policies in society.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách thân thiện với người đồng tính trong xã hội.
The company's reputation for being gay friendly attracts diverse employees.
Danh tiếng của công ty về việc thân thiện với người đồng tính thu hút nhân viên đa dạng.