Bản dịch của từ Gay friendly trong tiếng Việt

Gay friendly

AdjectiveNoun [U/C]

Gay friendly (Adjective)

ɡˈeɪfɹˌɛndli
ɡˈeɪfɹˌɛndli
01

Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người đồng tính, đặc biệt bằng cách tạo ra hoặc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ

Showing respect and consideration for gay people, especially by creating or providing services which meet their needs

Ví dụ

The city is known for its gay-friendly policies and events.

Thành phố nổi tiếng với chính sách và sự kiện thân thiện với người đồng tính.

The company received an award for being a gay-friendly workplace.

Công ty đã nhận giải thưởng vì là nơi làm việc thân thiện với người đồng tính.

Gay friendly (Noun)

ɡˈeɪfɹˌɛndli
ɡˈeɪfɹˌɛndli
01

Một người ủng hộ hoặc chấp nhận người đồng tính

A person who is supportive or accepting of gay people

Ví dụ

She is a strong advocate for gay friendly policies in society.

Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách thân thiện với người đồng tính trong xã hội.

The company's reputation for being gay friendly attracts diverse employees.

Danh tiếng của công ty về việc thân thiện với người đồng tính thu hút nhân viên đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gay friendly

Không có idiom phù hợp