Bản dịch của từ Gazump trong tiếng Việt
Gazump
Gazump (Verb)
They tried to gazump the Johnsons' offer on the new house.
Họ đã cố gắng gazump đề nghị của gia đình Johnson về ngôi nhà mới.
She did not gazump anyone during the property bidding process.
Cô ấy đã không gazump ai trong quá trình đấu giá bất động sản.
Did they really gazump the previous buyers for that property?
Họ có thật sự gazump những người mua trước đó cho bất động sản đó không?
They tried to gazump their friends during the house bidding war.
Họ đã cố gắng lừa bạn bè trong cuộc chiến đấu giá nhà.
She did not gazump her neighbor when buying the property.
Cô ấy đã không lừa hàng xóm khi mua bất động sản.
Did he really gazump anyone in the recent real estate deal?
Liệu anh ấy có thực sự lừa ai trong giao dịch bất động sản gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp