Bản dịch của từ Gazump trong tiếng Việt
Gazump

Gazump (Verb)
They tried to gazump the Johnsons' offer on the new house.
Họ đã cố gắng gazump đề nghị của gia đình Johnson về ngôi nhà mới.
She did not gazump anyone during the property bidding process.
Cô ấy đã không gazump ai trong quá trình đấu giá bất động sản.
Did they really gazump the previous buyers for that property?
Họ có thật sự gazump những người mua trước đó cho bất động sản đó không?
They tried to gazump their friends during the house bidding war.
Họ đã cố gắng lừa bạn bè trong cuộc chiến đấu giá nhà.
She did not gazump her neighbor when buying the property.
Cô ấy đã không lừa hàng xóm khi mua bất động sản.
Did he really gazump anyone in the recent real estate deal?
Liệu anh ấy có thực sự lừa ai trong giao dịch bất động sản gần đây không?
Họ từ
Từ "gazump" có nguồn gốc từ tiếng lóng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản. Nghĩa của từ này là hành động một người bán nhà chấp nhận một lời đề nghị cao hơn từ bên thứ ba sau khi đã đồng ý với một giao dịch trước đó. Từ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng phổ biến nhất vẫn là ở Anh. Gazump còn phản ánh những khía cạnh không trung thực trong giao dịch thương mại.
Từ "gazump" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, xuất phát từ từ "gazumpen", có nghĩa là "lừa" hoặc "gạt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh bất động sản, để chỉ hành động một người mua vượt qua một thỏa thuận đã được thiết lập bằng cách đề nghị một giá cao hơn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự không trung thực và tính cạnh tranh trong giao dịch kinh doanh.
Từ "gazump" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực bất động sản, liên quan đến việc người bán chấp nhận một đề nghị mua giá cao hơn sau khi đã đồng ý với một đề nghị thấp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao dịch nhà ở tại Vương quốc Anh, nhấn mạnh các lo ngại về minh bạch và đạo đức trong thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp