Bản dịch của từ Gear toward trong tiếng Việt

Gear toward

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gear toward (Verb)

ɡˈɪɹ təwˈɔɹd
ɡˈɪɹ təwˈɔɹd
01

Để hướng một cái gì đó hoặc ai đó đến một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

To direct something or someone toward a particular goal or purpose.

Ví dụ

Organizations gear toward helping the homeless in our city.

Các tổ chức hướng đến việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.

They do not gear toward solving the issues of poverty effectively.

Họ không hướng đến việc giải quyết các vấn đề về nghèo đói một cách hiệu quả.

Do schools gear toward promoting social equality among students?

Các trường học có hướng đến việc thúc đẩy bình đẳng xã hội giữa các học sinh không?

02

Để điều chỉnh hoặc chuẩn bị một cái gì đó cho một chức năng hoặc sử dụng cụ thể.

To adjust or prepare something for a specific function or use.

Ví dụ

Schools gear toward teaching students social skills for better interactions.

Các trường học điều chỉnh để dạy học sinh kỹ năng xã hội.

They do not gear toward promoting individualism in their community programs.

Họ không điều chỉnh để thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân trong các chương trình cộng đồng.

Do local organizations gear toward helping the homeless effectively?

Các tổ chức địa phương có điều chỉnh để giúp đỡ người vô gia cư hiệu quả không?

03

Để tập trung tài nguyên hoặc nỗ lực vào một lĩnh vực cụ thể.

To focus resources or effort on a particular area.

Ví dụ

Schools gear toward improving students' social skills through group activities.

Các trường học tập trung vào việc cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh thông qua các hoạt động nhóm.

They do not gear toward promoting individualism in their social programs.

Họ không tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân trong các chương trình xã hội của mình.

Do community centers gear toward supporting local families effectively?

Các trung tâm cộng đồng có tập trung vào việc hỗ trợ các gia đình địa phương một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gear toward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gear toward

Không có idiom phù hợp