Bản dịch của từ Gemsbok trong tiếng Việt

Gemsbok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemsbok (Noun)

gˈɛmzbɑk
gˈɛmzbɑk
01

Một loài linh dương lớn có bộ lông màu xám, những mảng đầu đen trắng đặc biệt và sừng dài thẳng, có nguồn gốc từ tây nam và đông phi.

A large antelope that has a grey coat distinctive blackandwhite head markings and long straight horns native to southwestern and east africa.

Ví dụ

The gemsbok is a unique animal found in southern Africa.

Gemsbok là một loài động vật độc đáo ở miền nam châu Phi.

Gemsbok are not commonly seen in urban areas like Johannesburg.

Gemsbok không thường được nhìn thấy ở các khu vực đô thị như Johannesburg.

Is the gemsbok endangered due to habitat loss in Africa?

Gemsbok có bị đe dọa do mất môi trường sống ở châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gemsbok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gemsbok

Không có idiom phù hợp