Bản dịch của từ General schedule trong tiếng Việt

General schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General schedule(Noun)

dʒˈɛnɚəl skˈɛdʒʊl
dʒˈɛnɚəl skˈɛdʒʊl
01

Kế hoạch phác thảo một tập hợp các nhiệm vụ hoặc sự kiện được tổ chức theo thời gian.

A plan that outlines a set of tasks or events organized by time.

Ví dụ
02

Một khung tiêu chuẩn hoặc tập hợp các quy tắc để quản lý hoạt động trong một bối cảnh hoặc tổ chức cụ thể.

A standard framework or set of rules for managing operations within a specific context or organization.

Ví dụ
03

Một thời gian biểu hoặc chương trình chi tiết khi các hoạt động cụ thể sẽ diễn ra.

A timetable or program that details when specific activities will take place.

Ví dụ