Bản dịch của từ Generalization trong tiếng Việt

Generalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalization(Noun)

dʒˌɛnərəlaɪzˈeɪʃən
ˌdʒɛnɝəɫɪˈzeɪʃən
01

Một ý tưởng hoặc phát biểu được xây dựng trên một quan điểm hoặc cách hiểu tổng quát.

An idea or statement that is based on a broad view or interpretation

Ví dụ
02

Một khái niệm hoặc kết luận được rút ra từ một giả thuyết chung.

A concept or conclusion that is derived from a general proposition

Ví dụ
03

Quá trình rút ra các nguyên tắc tổng quát từ những ví dụ cụ thể.

The process of deriving general principles from specific examples

Ví dụ