Bản dịch của từ Generalization trong tiếng Việt
Generalization

Generalization (Noun)
She made a generalization about human behavior based on observations.
Cô ấy đã đưa ra một sự tổng quát về hành vi của con người dựa trên quan sát.
The generalization that all teenagers are rebellious is not accurate.
Sự tổng quát rằng tất cả thanh thiếu niên đều nổi loạn không chính xác.
Avoid making sweeping generalizations about entire populations.
Tránh đưa ra những sự tổng quát rộng rãi về toàn bộ dân số.
Dạng danh từ của Generalization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generalization | Generalizations |
Kết hợp từ của Generalization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweeping generalization Sự tổng quát hóa mà không cơ sở | Making sweeping generalizations about teenagers is not accurate. Đưa ra sự tổng quát về thiếu niên không chính xác. |
Valid generalization Sự tổng quát hợp lý | Observing behavior patterns can lead to a valid generalization. Quan sát các mẫu hành vi có thể dẫn đến một tổng quát hợp lý. |
Broad generalization Sự tổng quát rộng lớn | Avoid making a broad generalization about people based on stereotypes. Tránh đưa ra một tổng quát rộng về con người dựa trên định kiến. |
Hasty generalization Tổng quát vội vã | Making assumptions about a whole group based on one person. Tạo ra giả thuyết về một nhóm dựa trên một người. |
Vague generalization Sự mơ hồ tổng quát | She made a vague generalization about social media addiction. Cô ấy đã đưa ra một sự tổng quát mơ hồ về sự nghiện của truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "generalization" (khái quát hóa) chỉ quá trình xác lập những nguyên tắc hoặc quy tắc chung từ những sự kiện, ví dụ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "generalization" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội để phân tích dữ liệu hoặc xây dựng lý thuyết. Khái niệm này giúp đơn giản hóa và hiểu các hiện tượng phức tạp thông qua những mô hình tổng quát.
Từ "generalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalizatio", bắt nguồn từ từ "general" (tổng quát). Trong tiếng Latin, "generalis" nghĩa là "chung" hoặc "thuộc về một loài". Lịch sử từ này được phát triển trong các lĩnh vực triết học và khoa học, nơi nó ngụ ý sự suy diễn từ những ví dụ cụ thể để tạo ra các khái niệm hoặc quy luật tổng quát hơn. Ý nghĩa hiện tại của "generalization" phản ánh rõ nét tính chất đó, ám chỉ việc rút ra kết luận tổng quát từ những trường hợp riêng lẻ.
Từ "generalization" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh thường cần tổng quát hóa thông tin hoặc lập luận. Tần suất sử dụng từ này trong phần đọc và nghe thấp hơn do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Ngoài ra, "generalization" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như trong nghiên cứu, phê bình lý thuyết, hoặc trong các cuộc thảo luận về phương pháp luận, nơi cần tổng quan hóa từ dữ liệu hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



