Bản dịch của từ Generalization trong tiếng Việt
Generalization
Noun [U/C]

Generalization(Noun)
dʒˌɛnərəlaɪzˈeɪʃən
ˌdʒɛnɝəɫɪˈzeɪʃən
01
Một ý tưởng hoặc phát biểu được xây dựng trên một quan điểm hoặc cách hiểu tổng quát.
An idea or statement that is based on a broad view or interpretation
Ví dụ
02
Một khái niệm hoặc kết luận được rút ra từ một giả thuyết chung.
A concept or conclusion that is derived from a general proposition
Ví dụ
