Bản dịch của từ Generous trong tiếng Việt
Generous

Generous (Adjective)
Hào phóng, rộng rãi.
Generous and spacious.
She made a generous donation to the charity event.
Cô ấy đã quyên góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.
His generous offer to help the homeless was greatly appreciated.
Lời đề nghị hào phóng của anh ấy để giúp đỡ những người vô gia cư đã được đánh giá rất cao.
The community showed their generous support for the local food bank.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ hào phóng của họ đối với ngân hàng thực phẩm địa phương.
She made a generous donation to the charity event.
Cô ấy đã tạo ra một sự quyên góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.
The generous act of helping the homeless was truly heartwarming.
Hành động hào phóng giúp đỡ người vô gia cư thật sự làm ấm lòng.
He is known for his generous nature towards those in need.
Anh ấy được biết đến với tính cách hào phóng đối với người khó khăn.
She made a generous donation to the charity event.
Cô ấy đã tạo ra một sự đóng góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.
The generous offer from the company helped many families in need.
Lời đề nghị hào phóng từ công ty đã giúp được nhiều gia đình khó khăn.
The generous support of the community made the project a success.
Sự ủng hộ hào phóng từ cộng đồng đã làm cho dự án thành công.
Dạng tính từ của Generous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Generous Rộng lượng | More generous Rộng lượng hơn | Most generous Hào phóng nhất |
Kết hợp từ của Generous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly generous Khá hào phóng | Many charities are fairly generous with their donations to local schools. Nhiều tổ chức từ thiện khá hào phóng với khoản đóng góp cho trường địa phương. |
Overly generous Hào phóng quá mức | Many charities are overly generous with their donations to local schools. Nhiều tổ chức từ thiện quá hào phóng với khoản quyên góp cho trường học. |
Extraordinarily generous Vô cùng hào phóng | Bill gates is extraordinarily generous with his donations to education. Bill gates rất hào phóng với các khoản quyên góp cho giáo dục. |
Exceedingly generous Vô cùng hào phóng | Many charities are exceedingly generous during the holiday season. Nhiều tổ chức từ thiện rất hào phóng trong mùa lễ hội. |
Incredibly generous Vô cùng hào phóng | Many incredibly generous donors supported the local food bank last year. Nhiều nhà hảo tâm vô cùng rộng rãi đã hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương năm ngoái. |
Họ từ
Tính từ "generous" có nghĩa là rộng lượng, hào phóng, chỉ sự sẵn lòng cho đi hoặc chia sẻ tài sản, thời gian hoặc sự hỗ trợ với người khác mà không mong cầu đền đáp. Trong tiếng Anh Anh, "generous" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác một chút, nhưng ý nghĩa và cách dùng của từ này đều được công nhận và hiểu rõ trong cả hai phương ngữ.
Từ "generous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "generosus", có nghĩa là "chứa đựng phẩm chất cao quý" hoặc "thuộc về nòi giống tốt". "Generosus" được cấu thành từ tiền tố "genus", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "giống nòi". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những hành vi rộng lượng, nhân từ và sẵn sàng trợ giúp người khác. Do đó, "generous" hiện nay được sử dụng để mô tả những người có tấm lòng rộng mở và quảng đại trong việc cho đi mà không mong đợi đền đáp.
Từ "generous" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về tính cách con người hoặc trong bối cảnh tặng quà. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả hành động bác ái hoặc tư cách xã hội. Cuối cùng, trong phần Viết, "generous" thường được trình bày trong các luận văn bàn về lòng từ thiện hoặc sự chia sẻ. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sự hào phóng và lòng tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



