Bản dịch của từ Genetic counselor trong tiếng Việt

Genetic counselor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic counselor (Noun)

dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɚ
dʒənˈɛtɨk kˈaʊnsəlɚ
01

Một chuyên gia y tế cung cấp thông tin và hỗ trợ cho cá nhân hoặc gia đình về các tình trạng di truyền, rủi ro và ý nghĩa.

A healthcare professional who provides information and support to individuals or families concerning genetic conditions, risks, and implications.

Ví dụ

A genetic counselor helps families understand hereditary diseases like cystic fibrosis.

Một chuyên gia tư vấn di truyền giúp các gia đình hiểu về bệnh di truyền như xơ nang.

Many people do not consult a genetic counselor before having children.

Nhiều người không tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn di truyền trước khi có con.

Can a genetic counselor explain the risks of genetic disorders effectively?

Một chuyên gia tư vấn di truyền có thể giải thích rủi ro của bệnh di truyền không?

02

Người diễn giải kết quả xét nghiệm di truyền và giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của họ dựa trên di truyền.

Someone who interprets genetic test results and helps clients make informed decisions about their health based on genetics.

Ví dụ

A genetic counselor explained my test results clearly and helped me understand.

Một chuyên gia tư vấn di truyền đã giải thích kết quả xét nghiệm của tôi rõ ràng.

Many people do not consult a genetic counselor before testing.

Nhiều người không tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn di truyền trước khi xét nghiệm.

Does a genetic counselor provide support for families with hereditary conditions?

Chuyên gia tư vấn di truyền có cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có bệnh di truyền không?

03

Một chuyên gia giáo dục bệnh nhân về các bệnh di truyền và khả năng truyền những tình trạng này cho các thế hệ tương lai.

A professional who educates patients about hereditary diseases and the likelihood of passing these conditions to future generations.

Ví dụ

A genetic counselor explained risks of diabetes to my family last week.

Một cố vấn di truyền đã giải thích nguy cơ tiểu đường cho gia đình tôi tuần trước.

Many people do not visit a genetic counselor before having children.

Nhiều người không đến gặp cố vấn di truyền trước khi có con.

Did you consult a genetic counselor about your family history?

Bạn đã tham khảo ý kiến cố vấn di truyền về lịch sử gia đình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetic counselor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic counselor

Không có idiom phù hợp