Bản dịch của từ Genetic variation trong tiếng Việt
Genetic variation

Genetic variation(Noun)
Sự đa dạng trong tần suất gene giữa các cá nhân trong một quần thể.
The diversity in gene frequencies among individuals within a population.
Sự khác biệt trong cấu trúc di truyền của các cá nhân trong một quần thể, dẫn đến sự khác biệt về đặc điểm.
The variation in the genetic makeup of individuals in a population, leading to differences in traits.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Biến thể di truyền (genetic variation) là sự khác biệt trong cấu trúc gen giữa các cá thể trong cùng một loài. Hiện tượng này là cơ sở cho sự tiến hóa, khi nó tạo ra các đặc điểm khác nhau cho phép chọn lọc tự nhiên hoạt động. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong sinh học phân tử và y học để nghiên cứu các bệnh và tính trạng di truyền. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa và hình thức, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
Biến thể di truyền (genetic variation) là sự khác biệt trong cấu trúc gen giữa các cá thể trong cùng một loài. Hiện tượng này là cơ sở cho sự tiến hóa, khi nó tạo ra các đặc điểm khác nhau cho phép chọn lọc tự nhiên hoạt động. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong sinh học phân tử và y học để nghiên cứu các bệnh và tính trạng di truyền. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa và hình thức, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
