Bản dịch của từ Genius trong tiếng Việt

Genius

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genius (Adjective)

dʒˈinjəs
dʒˈinjəs
01

Rất thông minh hoặc khéo léo.

Very clever or ingenious.

Ví dụ

She is a genius mathematician, solving complex problems effortlessly.

Cô ấy là một nhà toán học thiên tài, giải quyết vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.

His genius invention revolutionized the way we communicate globally.

Phát minh thiên tài của anh ấy đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.

The genius artist painted a masterpiece that captivated millions worldwide.

Nghệ sĩ thiên tài đã vẽ một kiệt tác mà đã mê hoặc hàng triệu người trên toàn thế giới.

Genius (Noun)

dʒˈinjəs
dʒˈinjəs
01

Một người được coi là có ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác vì mục đích tốt hay xấu.

A person regarded as exerting a powerful influence over another for good or evil.

Ví dụ

She was considered a genius in the community for her charity work.

Cô ấy được xem là một thiên tài trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.

His ideas on community development made him a local genius.

Ý tưởng của anh ấy về phát triển cộng đồng đã khiến anh ấy trở thành một thiên tài địa phương.

The social project was a success thanks to the efforts of a genius.

Dự án xã hội đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của một thiên tài.

02

Năng lực trí tuệ hoặc sáng tạo đặc biệt hoặc khả năng bẩm sinh khác.

Exceptional intellectual or creative power or other natural ability.

Ví dụ

Einstein was a genius in the field of theoretical physics.

Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.

Her artistic genius was evident in her latest painting exhibition.

Tài năng nghệ thuật của cô ấy được thể hiện rõ trong triển lãm tranh mới nhất của cô.

Mozart's musical genius continues to inspire generations of musicians.

Tài năng âm nhạc của Mozart tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhạc sĩ.

03

Tính cách hoặc tinh thần thịnh hành của một cái gì đó.

The prevailing character or spirit of something.

Ví dụ

Her genius for organizing events made her popular among friends.

Tính cách xuất sắc của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.

The genius of the community shone through during the charity drive.

Tính cách xuất sắc của cộng đồng đã ló rõ qua chương trình từ thiện.

His genius in problem-solving led to innovative solutions for society.

Tính cách xuất sắc của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho xã hội.

04

Một người đặc biệt thông minh hoặc một người có kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

An exceptionally intelligent person or one with exceptional skill in a particular area of activity.

Ví dụ

Einstein was a genius in the field of theoretical physics.

Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.

Marie Curie's genius in chemistry led to groundbreaking discoveries.

Tài năng của Marie Curie trong hóa học đã dẫn đến những phát hiện đột phá.

Steve Jobs' genius in technology revolutionized the way we use smartphones.

Tài năng của Steve Jobs trong công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta sử dụng điện thoại thông minh.

Dạng danh từ của Genius (Noun)

SingularPlural

Genius

Geniuses

Kết hợp từ của Genius (Noun)

CollocationVí dụ

Of genius

Thần đồng

Her invention was a stroke of genius.

Phát minh của cô ấy là một cú đánh của thiên tài.

Genius for

Thiên tài về

She has a genius for bringing people together.

Cô ấy có tài năng để kết nối mọi người.

Touch of genius

Chạm vào thiên tài

Her social media campaign had a touch of genius.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy có chút thiên tài.

Flash of genius

Tia chớp của thiên tài

His flash of genius in creating the app revolutionized social media.

Sự bùng nổ thiên tài của anh ấy trong việc tạo ra ứng dụng đã cách mạng hóa truyền thông xã hội.

Stroke of genius

Luồn lách thiên tài

Her community project was a stroke of genius.

Dự án cộng đồng của cô ấy là một cú hích thiên tài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genius/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] She might be a fiction author, but definitely not a good screenwriter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Genius

Không có idiom phù hợp