Bản dịch của từ Genius trong tiếng Việt
Genius

Genius (Adjective)
Rất thông minh hoặc khéo léo.
Very clever or ingenious.
She is a genius mathematician, solving complex problems effortlessly.
Cô ấy là một nhà toán học thiên tài, giải quyết vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
His genius invention revolutionized the way we communicate globally.
Phát minh thiên tài của anh ấy đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.
The genius artist painted a masterpiece that captivated millions worldwide.
Nghệ sĩ thiên tài đã vẽ một kiệt tác mà đã mê hoặc hàng triệu người trên toàn thế giới.
Genius (Noun)
She was considered a genius in the community for her charity work.
Cô ấy được xem là một thiên tài trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.
His ideas on community development made him a local genius.
Ý tưởng của anh ấy về phát triển cộng đồng đã khiến anh ấy trở thành một thiên tài địa phương.
The social project was a success thanks to the efforts of a genius.
Dự án xã hội đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của một thiên tài.
Năng lực trí tuệ hoặc sáng tạo đặc biệt hoặc khả năng bẩm sinh khác.
Exceptional intellectual or creative power or other natural ability.
Einstein was a genius in the field of theoretical physics.
Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.
Her artistic genius was evident in her latest painting exhibition.
Tài năng nghệ thuật của cô ấy được thể hiện rõ trong triển lãm tranh mới nhất của cô.
Mozart's musical genius continues to inspire generations of musicians.
Tài năng âm nhạc của Mozart tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhạc sĩ.
Tính cách hoặc tinh thần thịnh hành của một cái gì đó.
The prevailing character or spirit of something.
Her genius for organizing events made her popular among friends.
Tính cách xuất sắc của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.
The genius of the community shone through during the charity drive.
Tính cách xuất sắc của cộng đồng đã ló rõ qua chương trình từ thiện.
His genius in problem-solving led to innovative solutions for society.
Tính cách xuất sắc của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho xã hội.
Một người đặc biệt thông minh hoặc một người có kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
An exceptionally intelligent person or one with exceptional skill in a particular area of activity.
Einstein was a genius in the field of theoretical physics.
Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.
Marie Curie's genius in chemistry led to groundbreaking discoveries.
Tài năng của Marie Curie trong hóa học đã dẫn đến những phát hiện đột phá.
Steve Jobs' genius in technology revolutionized the way we use smartphones.
Tài năng của Steve Jobs trong công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta sử dụng điện thoại thông minh.
Dạng danh từ của Genius (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Genius | Geniuses |
Kết hợp từ của Genius (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Of genius Thần đồng | Her invention was a stroke of genius. Phát minh của cô ấy là một cú đánh của thiên tài. |
Genius for Thiên tài về | She has a genius for bringing people together. Cô ấy có tài năng để kết nối mọi người. |
Touch of genius Chạm vào thiên tài | Her social media campaign had a touch of genius. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy có chút thiên tài. |
Flash of genius Tia chớp của thiên tài | His flash of genius in creating the app revolutionized social media. Sự bùng nổ thiên tài của anh ấy trong việc tạo ra ứng dụng đã cách mạng hóa truyền thông xã hội. |
Stroke of genius Luồn lách thiên tài | Her community project was a stroke of genius. Dự án cộng đồng của cô ấy là một cú hích thiên tài. |
Họ từ
Từ "genius" (tiếng Anh) diễn tả một cá nhân sở hữu tài năng xuất sắc hoặc trí tuệ vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm của từ này; cả hai đều phát âm là /ˈdʒiː.ni.əs/. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ "genius" thường không chỉ định độ tuổi hay lĩnh vực cụ thể, mà có thể áp dụng cho cả nghệ thuật, khoa học và các lĩnh vực khác. Từ này cũng có thể làm danh từ hoặc tính từ, như trong cụm "genius level".
Từ "genius" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genius", nghĩa là "thần linh bảo hộ" hoặc "tinh thần". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "genius" đề cập đến một sinh thể siêu nhiên, chịu trách nhiệm bảo vệ và dẫn dắt một cá nhân hoặc một địa điểm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hóa để chỉ những người có năng lực đặc biệt, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ, sáng tạo. Hiện nay, "genius" được sử dụng để miêu tả một cá nhân xuất chúng về tư duy và năng lực.
Từ "genius" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về khả năng trí tuệ và sự sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "genius" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật và khoa học để mô tả những cá nhân xuất sắc vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn vinh đối với những thành tựu đáng kinh ngạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
