Bản dịch của từ Genomics trong tiếng Việt

Genomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genomics (Noun)

dʒˌinˈoʊmɨks
dʒˌinˈoʊmɨks
01

Ngành sinh học phân tử liên quan đến cấu trúc, chức năng, sự tiến hóa và lập bản đồ các genome.

The branch of molecular biology concerned with the structure, function, evolution, and mapping of genomes.

Ví dụ

Genomics helps us understand human evolution and social behavior better today.

Genomics giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa và hành vi xã hội.

Genomics does not solely focus on individual genetics in social contexts.

Genomics không chỉ tập trung vào di truyền cá nhân trong bối cảnh xã hội.

How does genomics influence social interactions among different communities?

Genomics ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các cộng đồng?

02

Nghiên cứu về các genome, đặc biệt là liên quan đến sự tương tác của gen và cách điều này ảnh hưởng đến các sinh vật.

The study of genomes, especially with reference to gene interactions and how this affects organisms.

Ví dụ

Genomics helps us understand human health and disease better than before.

Genomics giúp chúng ta hiểu sức khỏe con người và bệnh tật tốt hơn.

Genomics does not solve all social health issues in our communities.

Genomics không giải quyết tất cả các vấn đề sức khỏe xã hội trong cộng đồng.

How does genomics influence social policies on healthcare access in America?

Genomics ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội về tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở Mỹ?

03

Một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu gen.

A field of science that focuses on the acquisition, analysis, and interpretation of genomic data.

Ví dụ

Genomics helps us understand genetic diseases in social communities like ours.

Genomics giúp chúng ta hiểu bệnh di truyền trong các cộng đồng xã hội như chúng ta.

Genomics does not only benefit scientists; it also aids social health initiatives.

Genomics không chỉ có lợi cho các nhà khoa học; nó cũng hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe xã hội.

How can genomics improve social programs for health education and awareness?

Làm thế nào genomics có thể cải thiện các chương trình xã hội về giáo dục sức khỏe và nhận thức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genomics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genomics

Không có idiom phù hợp