Bản dịch của từ Geocaching trong tiếng Việt

Geocaching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geocaching (Noun)

dʒˈiəkˌeɪɨŋ
dʒˈiəkˌeɪɨŋ
01

Một hoạt động hoặc trò tiêu khiển trong đó một vật phẩm hoặc một thùng chứa một số vật phẩm được giấu ở một vị trí cụ thể để người dùng gps tìm thấy bằng tọa độ được đăng trên internet.

An activity or pastime in which an item or a container holding a number of items is hidden at a particular location for gps users to find by means of coordinates posted on the internet.

Ví dụ

Geocaching is popular among families visiting national parks like Yellowstone.

Geocaching rất phổ biến trong các gia đình đến thăm công viên quốc gia như Yellowstone.

Many people do not know about geocaching in their local area.

Nhiều người không biết về geocaching ở khu vực địa phương của họ.

Is geocaching a fun activity for social gatherings and adventures?

Geocaching có phải là một hoạt động thú vị cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geocaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geocaching

Không có idiom phù hợp