Bản dịch của từ Geometrical ratio trong tiếng Việt
Geometrical ratio

Geometrical ratio (Noun)
Mối quan hệ giữa hai độ lớn được xác định bằng số lần cái này chứa cái kia. ngược lại với tỷ lệ số học.
The relation between two magnitudes as determined by the number of times that one contains the other. contrasted with arithmetical ratio.
The geometrical ratio of men to women at the event was 2:1.
Tỷ lệ hình học giữa nam và nữ tại sự kiện là 2:1.
The geometrical ratio of students to teachers in the classroom was 30:1.
Tỷ lệ hình học giữa học sinh và giáo viên trong lớp học là 30:1.
The geometrical ratio of children to adults in the park was 4:1.
Tỷ lệ hình học giữa trẻ em và người lớn trong công viên là 4:1.
Một cách thức hoặc phương thức thay đổi trong đó các đại lượng kế tiếp tạo thành một cấp số nhân; một tiến trình hình học.
A manner or mode of change in which successive quantities form a geometric progression; a geometric progression.
The population growth in the city followed a geometrical ratio.
Sự gia tăng dân số trong thành phố tuân theo tỷ lệ hình học.
The spread of the new trend among teenagers increased in a geometrical ratio.
Sự lan truyền của xu hướng mới trong thanh thiếu niên tăng theo tỷ lệ hình học.
The company's profits grew at a geometrical ratio due to high demand.
Lợi nhuận của công ty tăng theo tỷ lệ hình học do nhu cầu cao.
Tỉ lệ hình học là một khái niệm trong toán học, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, tĩnh học và kinh tế học. Tỉ lệ này mô tả mối quan hệ giữa các kích thước hay các yếu tố tương ứng, thường được biểu thị dưới dạng một tỷ số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tỉ lệ hình học còn được áp dụng trong thiết kế và kiến trúc nhằm tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "geometrical" bắt nguồn từ tiếng Latin "geometria", mà có gốc từ tiếng Hy Lạp "geōmetria", nghĩa là "đo đạc đất". "Ratio" xuất phát từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "tỉ lệ" hoặc "đo đạc". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh khái niệm về mối quan hệ tỉ lệ giữa các hình học. Kể từ thời cổ đại, việc nghiên cứu các tỉ lệ hình học đã trở thành nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và kiến trúc ngày nay.
Tỷ lệ hình học (geometrical ratio) xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự chính xác trong diễn đạt ý tưởng liên quan đến số liệu và hình dạng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, kiến trúc và thiết kế, phục vụ cho việc miêu tả mối quan hệ giữa các kích thước và hình dạng trong không gian.