Bản dịch của từ Geranium trong tiếng Việt
Geranium

Geranium (Noun)
Một loại cây thân thảo hoặc cây bụi nhỏ thuộc chi bao gồm các loài hạc và họ hàng của chúng. cây phong lữ có quả dài và hẹp được cho là có hình dạng giống như mỏ của một con sếu.
A herbaceous plant or small shrub of a genus that comprises the cranesbills and their relatives geraniums bear a long narrow fruit that is said to be shaped like the bill of a crane.
The geraniums in my garden attract many butterflies and bees.
Những cây phong lữ trong vườn của tôi thu hút nhiều bướm và ong.
Geraniums do not grow well in shaded areas of the garden.
Cây phong lữ không phát triển tốt ở những khu vực bóng râm trong vườn.
Are geraniums popular in community gardens around the city?
Cây phong lữ có phổ biến trong các vườn cộng đồng quanh thành phố không?
Họ từ
Từ "geranium" (cây phong lữ) đề cập đến một chi thực vật trong họ Thục quỳ (Geraniaceae), bao gồm nhiều loài hoa đa dạng, thường được trồng làm cảnh. Tại Anh và Mỹ, "geranium" thường chỉ cây phong lữ hoa lớn (Pelargonium), còn cây phong lữ thật (Geranium) thường được gọi là "hardy geranium" ở Mỹ. Trong phát âm, "geranium" có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên, liên quan đến sự phát triển trong làm vườn và trang trí.
Từ "geranium" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "geranium", được xuất phát từ từ Hy Lạp "geranos", có nghĩa là "sếu". Hình dáng hoa của cây geranium tương tự như mỏ của loài chim sếu, tạo nên sự liên kết giữa tên gọi và đặc điểm hình thái. Geranium đã được biết đến từ thời kỳ cổ đại trong y học cổ truyền và đến nay, từ này vẫn chỉ các loài thực vật trong chi Geranium, nổi bật với khả năng làm đẹp và medicinal.
Từ "geranium" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "geranium" thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học, cảnh quan hoặc làm vườn, liên quan đến loại cây hoa phổ biến. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật trang trí nội thất hoặc tạo cảnh quan, khi đề cập đến sự lựa chọn cây xanh trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp