Bản dịch của từ Gestapo trong tiếng Việt
Gestapo

Gestapo (Noun)
Một tổ chức cảnh sát bí mật sử dụng các phương pháp ngầm và khủng bố chống lại những người bị nghi ngờ không trung thành.
A secret police organization employing underhanded and terrorist methods against persons suspected of disloyalty.
The Gestapo used terror to control the population during World War II.
Gestapo đã sử dụng khủng bố để kiểm soát dân số trong Thế chiến II.
The Gestapo did not protect the rights of the citizens at all.
Gestapo hoàn toàn không bảo vệ quyền lợi của công dân.
Did the Gestapo target anyone suspected of opposing the regime?
Gestapo có nhắm đến bất kỳ ai bị nghi ngờ chống đối chế độ không?
Gestapo (Noun Countable)
Many people fear the gestapo in oppressive regimes like North Korea.
Nhiều người sợ gestapo trong các chế độ đàn áp như Bắc Triều Tiên.
The gestapo does not respect human rights or personal freedoms.
Gestapo không tôn trọng quyền con người hoặc tự do cá nhân.
How does the gestapo operate in authoritarian governments today?
Gestapo hoạt động như thế nào trong các chính phủ độc tài ngày nay?
Họ từ
Gestapo, viết tắt của Geheime Staatspolizei (Cảnh sát Quốc gia Bí mật), là lực lượng an ninh của Đức Quốc xã, được thành lập trong thập niên 1930. Nhiệm vụ chính của Gestapo là điều tra và đàn áp các đối tượng bị xem là mối đe dọa đối với chế độ, bao gồm các chính trị gia đối lập và dân tộc thiểu số. Gestapo được biết đến với các phương pháp tra khảo tàn bạo và hoạt động bí mật. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ nhưng được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử đặc biệt.
Từ "Gestapo" có nguồn gốc từ tiếng Đức, viết tắt của "Geheime Staatspolizei", có nghĩa là "Cảnh sát Nhà nước Bí mật". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong thập niên 1930, khi chế độ Đức Quốc xã thành lập để theo dõi và đàn áp các hoạt động chính trị và xã hội mà họ coi là mối đe dọa. Gestapo đã trở thành biểu tượng của sự đàn áp và chế độ chuyên chế, gây tác động sâu sắc đến ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự tàn nhẫn trong các cuộc điều tra và theo dõi.
Từ "gestapo" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất lịch sử và đặc biệt của nó, liên quan đến lực lượng cảnh sát mật của Đức Quốc xã. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ độc tài, nhân quyền, và truy tố chính trị. Sự khái quát về từ này trong ngôn ngữ học và xã hội học giúp sinh viên nắm bắt được dấu ấn lịch sử cũng như tầm quan trọng của tự do và bảo vệ nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp