Bản dịch của từ Gestapo trong tiếng Việt

Gestapo

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gestapo (Noun)

gəstˈɑpoʊ
gəstˈɑpoʊ
01

Một tổ chức cảnh sát bí mật sử dụng các phương pháp ngầm và khủng bố chống lại những người bị nghi ngờ không trung thành.

A secret police organization employing underhanded and terrorist methods against persons suspected of disloyalty.

Ví dụ

The Gestapo used terror to control the population during World War II.

Gestapo đã sử dụng khủng bố để kiểm soát dân số trong Thế chiến II.

The Gestapo did not protect the rights of the citizens at all.

Gestapo hoàn toàn không bảo vệ quyền lợi của công dân.

Did the Gestapo target anyone suspected of opposing the regime?

Gestapo có nhắm đến bất kỳ ai bị nghi ngờ chống đối chế độ không?

Gestapo (Noun Countable)

gəstˈɑpoʊ
gəstˈɑpoʊ
01

Một tổ chức cảnh sát không hoạt động một cách công bằng và cởi mở, sử dụng các phương pháp tương tự như các phương pháp được gestapo sử dụng.

A police organization that does not operate in a fair and open way using methods similar to those used by the gestapo.

Ví dụ

Many people fear the gestapo in oppressive regimes like North Korea.

Nhiều người sợ gestapo trong các chế độ đàn áp như Bắc Triều Tiên.

The gestapo does not respect human rights or personal freedoms.

Gestapo không tôn trọng quyền con người hoặc tự do cá nhân.

How does the gestapo operate in authoritarian governments today?

Gestapo hoạt động như thế nào trong các chính phủ độc tài ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gestapo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gestapo

Không có idiom phù hợp