Bản dịch của từ Get a taste of your own medicine trong tiếng Việt
Get a taste of your own medicine
Get a taste of your own medicine (Phrase)
Trải nghiệm tình huống khó chịu giống như khi bạn đã gây ra cho người khác.
To experience the same unpleasant situation that one has inflicted on others.
He bullied others, but now he gets a taste of his own medicine.
Anh ta bắt nạt người khác, nhưng giờ anh ta nếm trải sự đối xử đó.
She does not realize she gets a taste of her own medicine.
Cô ấy không nhận ra rằng cô ấy đang nếm trải sự đối xử đó.
Will they finally get a taste of their own medicine soon?
Liệu họ có sớm nếm trải sự đối xử đó không?
He bullied others, now he gets a taste of his own medicine.
Anh ta đã bắt nạt người khác, giờ anh ta nhận hậu quả.
She doesn't realize she's getting a taste of her own medicine.
Cô ấy không nhận ra rằng cô ấy đang nhận hậu quả.
Are they finally getting a taste of their own medicine now?
Họ cuối cùng có nhận hậu quả cho hành động của mình không?
Có cùng một trải nghiệm tiêu cực như người khác, đặc biệt là sau khi đối xử tồi tệ với họ.
To have the same negative experience as someone else, particularly after mistreating them.
After bullying others, John finally got a taste of his own medicine.
Sau khi bắt nạt người khác, John cuối cùng đã nhận quả báo.
The community did not get a taste of their own medicine.
Cộng đồng không phải nhận quả báo của chính mình.
Did Sarah get a taste of her own medicine last week?
Liệu Sarah có nhận quả báo của chính mình tuần trước không?
Cụm từ "get a taste of your own medicine" mang nghĩa là trải nghiệm những hậu quả hoặc điều mà mình đã gây ra cho người khác, thường là theo cách tiêu cực. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, không phân biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng để chỉ việc nhận lại cảm giác từ những hành động xấu đã thực hiện với người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ, tạo thành một sự đồng nhất trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.