Bản dịch của từ Get in on the act trong tiếng Việt
Get in on the act
Get in on the act (Phrase)
Tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là sau khi nó đã bắt đầu và đã nổi tiếng hoặc thành công.
To become involved in a particular activity or situation, especially after it has started and is already popular or successful.
Many people want to get in on the act of social media.
Nhiều người muốn tham gia vào hoạt động mạng xã hội.
Not everyone can get in on the act of volunteering.
Không phải ai cũng có thể tham gia vào hoạt động tình nguyện.
Will you get in on the act at the charity event?
Bạn có tham gia vào hoạt động tại sự kiện từ thiện không?
Many people want to get in on the act of volunteering.
Nhiều người muốn tham gia hoạt động tình nguyện.
Not everyone can get in on the act of social media marketing.
Không phải ai cũng có thể tham gia vào tiếp thị truyền thông xã hội.
Do you think more students will get in on the act?
Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên sẽ tham gia không?
Many influencers get in on the act during social media campaigns.
Nhiều người có ảnh hưởng tham gia vào các chiến dịch truyền thông xã hội.
Not everyone gets in on the act at charity events.
Không phải ai cũng tham gia vào các sự kiện từ thiện.
Do you think celebrities should get in on the act for awareness?
Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng nên tham gia để nâng cao nhận thức không?
Cụm từ "get in on the act" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống mà người khác đang tham gia. Cách sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giải trí hoặc tình huống xã hội cho thấy sự khao khát được tham gia hoặc không muốn bị bỏ rơi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "join in". Sự khác biệt giữa hai phiên bản thường là về ngữ điệu và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp