Bản dịch của từ Get in on the act trong tiếng Việt

Get in on the act

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in on the act (Phrase)

ɡˈɛt ɨn ˈɑn ðɨ ˈækt
ɡˈɛt ɨn ˈɑn ðɨ ˈækt
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là sau khi nó đã bắt đầu và đã nổi tiếng hoặc thành công.

To become involved in a particular activity or situation, especially after it has started and is already popular or successful.

Ví dụ

Many people want to get in on the act of social media.

Nhiều người muốn tham gia vào hoạt động mạng xã hội.

Not everyone can get in on the act of volunteering.

Không phải ai cũng có thể tham gia vào hoạt động tình nguyện.

Will you get in on the act at the charity event?

Bạn có tham gia vào hoạt động tại sự kiện từ thiện không?

02

Tham gia cùng người khác trong việc làm điều gì đó đã xảy ra hoặc đang được cung cấp.

To join others in doing something that is already happening or being provided.

Ví dụ

Many people want to get in on the act of volunteering.

Nhiều người muốn tham gia hoạt động tình nguyện.

Not everyone can get in on the act of social media marketing.

Không phải ai cũng có thể tham gia vào tiếp thị truyền thông xã hội.

Do you think more students will get in on the act?

Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên sẽ tham gia không?

03

Tham gia vào một sự kiện hoặc tình huống, thường để đạt được lợi ích hoặc sự công nhận.

To take part in an event or situation, often to gain benefits or recognition.

Ví dụ

Many influencers get in on the act during social media campaigns.

Nhiều người có ảnh hưởng tham gia vào các chiến dịch truyền thông xã hội.

Not everyone gets in on the act at charity events.

Không phải ai cũng tham gia vào các sự kiện từ thiện.

Do you think celebrities should get in on the act for awareness?

Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng nên tham gia để nâng cao nhận thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get in on the act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get in on the act

Không có idiom phù hợp