Bản dịch của từ Get into gear trong tiếng Việt
Get into gear

Get into gear (Phrase)
Bắt đầu làm việc có hiệu quả
To begin to work effectively
The community needs to get into gear for the upcoming festival.
Cộng đồng cần bắt đầu làm việc hiệu quả cho lễ hội sắp tới.
They did not get into gear for the charity event last year.
Họ đã không bắt đầu làm việc hiệu quả cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will the team get into gear before the social project deadline?
Liệu đội ngũ có bắt đầu làm việc hiệu quả trước hạn chót dự án xã hội không?
Điều chỉnh tư duy để trở nên hiệu quả hơn
To adjust one's mindset to be more productive
I need to get into gear for the community project next week.
Tôi cần bắt tay vào công việc cho dự án cộng đồng tuần tới.
She doesn't get into gear when discussing social issues.
Cô ấy không bắt tay vào công việc khi thảo luận về vấn đề xã hội.
How can we get into gear for the upcoming charity event?
Làm thế nào để chúng ta bắt tay vào công việc cho sự kiện từ thiện sắp tới?
The community group will get into gear next week for charity events.
Nhóm cộng đồng sẽ bắt đầu hoạt động vào tuần tới cho sự kiện từ thiện.
They do not get into gear until the event is almost over.
Họ không bắt đầu hoạt động cho đến khi sự kiện gần kết thúc.
Will the volunteers get into gear for the social gathering this Friday?
Liệu các tình nguyện viên có bắt đầu hoạt động cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Sáu này không?
Cụm từ "get into gear" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chuẩn bị làm một hoạt động hoặc bắt đầu thực hiện một nhiệm vụ một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa tương tự như "to get started" hoặc "to get organized". Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách đọc, viết hay ý nghĩa; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ lóng hoặc thành ngữ khác liên quan đến việc này.