Bản dịch của từ Get right up somebody's nose trong tiếng Việt
Get right up somebody's nose

Get right up somebody's nose (Idiom)
His constant bragging really gets right up my nose during meetings.
Việc anh ấy khoe khoang liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.
I don't think her comments will get right up his nose.
Tôi không nghĩ rằng những bình luận của cô ấy sẽ làm anh ấy khó chịu.
Does loud music at parties get right up your nose?
Âm nhạc lớn ở các bữa tiệc có làm bạn khó chịu không?
His loud music gets right up my nose during study hours.
Nhạc to của anh ấy làm tôi khó chịu trong giờ học.
I don't want to get right up her nose by asking too many questions.
Tôi không muốn làm cô ấy khó chịu bằng việc hỏi quá nhiều.
Does his constant texting get right up your nose at social events?
Liệu việc anh ấy nhắn tin liên tục có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
His constant criticism really gets right up my nose during discussions.
Sự chỉ trích liên tục của anh ấy thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận.
Her rude comments do not get right up my nose anymore.
Những bình luận thô lỗ của cô ấy không còn làm tôi khó chịu nữa.
Does his arrogance get right up your nose at the meetings?
Sự kiêu ngạo của anh ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc họp không?
Cụm từ "get right up somebody's nose" mang nghĩa là làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó. Câu thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự bực bội mà một người có thể cảm thấy do hành động hoặc lời nói của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, ngữ điệu có thể nhấn mạnh hơn, thể hiện thái độ châm biếm.