Bản dịch của từ Get somebody off the hook trong tiếng Việt
Get somebody off the hook

Get somebody off the hook (Verb)
Giải thoát ai đó khỏi tình huống khó khăn hoặc nghĩa vụ
To release someone from a difficult situation or obligation
The community helped get Maria off the hook with her bills.
Cộng đồng đã giúp Maria thoát khỏi khó khăn với hóa đơn của cô.
They did not get John off the hook for his poor behavior.
Họ đã không giúp John thoát khỏi trách nhiệm về hành vi kém của anh.
Can we get Sarah off the hook for this event's planning?
Chúng ta có thể giúp Sarah thoát khỏi trách nhiệm lên kế hoạch cho sự kiện này không?
The community helped get the victim off the hook last week.
Cộng đồng đã giúp nạn nhân thoát khỏi rắc rối tuần trước.
The judge did not get the defendant off the hook during the trial.
Thẩm phán đã không giúp bị cáo thoát khỏi rắc rối trong phiên tòa.
Can friends get someone off the hook for their mistakes?
Bạn bè có thể giúp ai đó thoát khỏi lỗi lầm không?
Miễn trừ ai đó khỏi trách nhiệm
To absolve someone of responsibility
The community service helped get John off the hook for his mistake.
Dịch vụ cộng đồng đã giúp John thoát khỏi trách nhiệm cho sai lầm của mình.
The judge did not get Sarah off the hook for her actions.
Thẩm phán đã không giúp Sarah thoát khỏi trách nhiệm cho hành động của cô ấy.
Can the charity get homeless people off the hook for their debts?
Liệu tổ chức từ thiện có thể giúp người vô gia cư thoát khỏi nợ nần không?
Cụm từ "get somebody off the hook" có nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn. Xuất phát từ hình ảnh của một người bị mắc kẹt, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc giải thoát ai đó khỏi một rắc rối hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể trong nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, sự nhấn âm có thể hơi khác, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào các nguyên âm.