Bản dịch của từ Get the sack trong tiếng Việt
Get the sack
Get the sack (Phrase)
Được sa thải khỏi một công việc; bị đuổi việc.
To be dismissed from a job; to be fired.
John got the sack for being late to work repeatedly.
John bị sa thải vì thường xuyên đến muộn làm.
Many workers do not want to get the sack this year.
Nhiều công nhân không muốn bị sa thải năm nay.
Did Sarah really get the sack from her job at the bank?
Sarah có thật sự bị sa thải khỏi công việc ở ngân hàng không?
John got the sack from his job for being late frequently.
John bị sa thải khỏi công việc vì thường xuyên đến muộn.
She did not get the sack despite her poor performance at work.
Cô ấy không bị sa thải mặc dù hiệu suất làm việc kém.
Did Mark really get the sack after the last project failure?
Có phải Mark thực sự bị sa thải sau thất bại của dự án cuối cùng không?
Nhận được phản hồi tiêu cực trong một bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến một đề xuất hoặc gợi ý.
To receive a negative response in a context, especially regarding a proposal or suggestion.
Many workers get the sack for suggesting changes at their company.
Nhiều công nhân bị sa thải vì đề xuất thay đổi tại công ty.
She did not get the sack despite her controversial ideas.
Cô ấy không bị sa thải mặc dù có những ý tưởng gây tranh cãi.
Did John get the sack after proposing his new policy?
Liệu John có bị sa thải sau khi đề xuất chính sách mới không?
Cụm từ "get the sack" trong tiếng Anh có nghĩa là bị sa thải khỏi công việc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức và thường mang tính chất tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng phổ biến và có thể được nghe trong các phương tiện truyền thông. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "get fired". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách giao tiếp.