Bản dịch của từ Getting in your way trong tiếng Việt
Getting in your way
Getting in your way (Verb)
Many people enjoy getting in your way during social events.
Nhiều người thích làm cản trở bạn trong các sự kiện xã hội.
Not everyone likes getting in your way at parties.
Không phải ai cũng thích làm cản trở bạn tại các bữa tiệc.
Are you getting in your way when making new friends?
Bạn có đang cản trở bản thân khi kết bạn mới không?
Social media is getting in your way of real friendships.
Mạng xã hội đang cản trở tình bạn thật sự của bạn.
Social pressures are not getting in your way to express yourself.
Áp lực xã hội không cản trở bạn thể hiện bản thân.
Is social anxiety getting in your way of making new friends?
Liệu sự lo âu xã hội có cản trở bạn kết bạn mới không?
The community center is getting in your way of socializing effectively.
Trung tâm cộng đồng đang cản trở bạn giao tiếp hiệu quả.
The noise is not getting in your way to make new friends.
Tiếng ồn không cản trở bạn kết bạn mới.
Is social media getting in your way of real-life connections?
Mạng xã hội có cản trở bạn kết nối thực sự không?
Cụm động từ "getting in your way" thường được hiểu là gây cản trở hoặc làm khó khăn cho một ai đó trong việc đạt được mục tiêu hoặc tiến bộ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "getting in your way" có thể mang sắc thái cảm xúc tiêu cực hơn, thể hiện sự can thiệp hay ngăn cản không mong muốn.