Bản dịch của từ Getup trong tiếng Việt

Getup

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Getup (Noun)

gˈɛtˌʌp
gˈɛtˌʌp
01

Quần áo, đặc biệt là trang phục hoặc trang phục.

Clothing, especially a costume or outfit.

Ví dụ

Her getup for the party was a stunning red evening gown.

Trang phục của cô ấy cho bữa tiệc là một chiếc váy dạ hội màu đỏ lộng lẫy.

The superhero's getup included a cape and mask.

Trang phục của siêu anh hùng bao gồm áo choàng và mặt nạ.

His casual getup consisted of jeans and a t-shirt.

Trang phục thường ngày của anh ấy bao gồm quần jean và áo phông.

Getup (Phrase)

gˈɛtˌʌp
gˈɛtˌʌp
01

Một bộ quần áo mặc cùng nhau, đặc biệt là một bộ được chọn cho một dịp hoặc mục đích đặc biệt.

A set of clothes worn together, especially one picked out for a special occasion or purpose.

Ví dụ

She wore a stunning getup to the charity gala last night.

Cô ấy đã mặc một bộ trang phục lộng lẫy đến buổi dạ tiệc từ thiện tối qua.

His getup for the job interview was professional and polished.

Trang phục đi phỏng vấn xin việc của anh ấy rất chuyên nghiệp và lịch sự.

The superhero's colorful getup caught everyone's attention at the party.

Bộ trang phục đầy màu sắc của siêu anh hùng đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/getup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Getup

Không có idiom phù hợp