Bản dịch của từ Ghoul trong tiếng Việt

Ghoul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghoul (Noun)

gul
gul
01

Một người quan tâm đến cái chết hoặc thảm họa một cách bệnh hoạn.

A person morbidly interested in death or disaster.

Ví dụ

Many people consider him a ghoul due to his dark humor.

Nhiều người coi anh ta là một con ma quái vì sự hài hước tối tăm.

She is not a ghoul; she just studies forensic science.

Cô ấy không phải là một con ma quái; cô ấy chỉ học khoa học pháp y.

Is he truly a ghoul for enjoying horror films?

Liệu anh ấy có thực sự là một con ma quái vì thích phim kinh dị?

02

Một linh hồn ma quỷ hoặc bóng ma, đặc biệt là kẻ chuyên cướp mộ và ăn xác chết.

An evil spirit or phantom especially one supposed to rob graves and feed on dead bodies.

Ví dụ

In folklore, a ghoul haunts abandoned graveyards at night.

Trong truyền thuyết, một con ma quái ám những nghĩa trang hoang vắng vào ban đêm.

Ghouls do not help in community events or social gatherings.

Ma quái không giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng hoặc buổi gặp gỡ xã hội.

Are ghouls a common theme in modern horror movies?

Có phải ma quái là một chủ đề phổ biến trong phim kinh dị hiện đại không?

Dạng danh từ của Ghoul (Noun)

SingularPlural

Ghoul

Ghouls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghoul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghoul

Không có idiom phù hợp