Bản dịch của từ Gibber trong tiếng Việt
Gibber

Gibber (Noun)
The gibber in Alice Springs is unique to the Australian landscape.
Gibber ở Alice Springs là độc đáo trong cảnh quan Úc.
There are no gibbers near the urban areas of New York City.
Không có gibber nào gần các khu vực đô thị của New York.
Are gibbers common in the social events of rural communities?
Gibber có phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng nông thôn không?
Gibber (Verb)
During the debate, Sarah began to gibber nervously about her opinions.
Trong cuộc tranh luận, Sarah bắt đầu nói lắp bắp về ý kiến của mình.
He did not gibber when asked about his social experiences.
Anh ấy không nói lắp bắp khi được hỏi về trải nghiệm xã hội của mình.
Why did the children gibber when they saw the protest outside?
Tại sao bọn trẻ lại nói lắp bắp khi thấy cuộc biểu tình bên ngoài?
Dạng động từ của Gibber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gibber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gibbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gibbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gibbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gibbering |
Họ từ
"Đầu ngón" (gibber) là một từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động nói một cách không rõ ràng, rối rắm hoặc vô nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán cách diễn đạt thiếu chính xác hoặc thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gibber" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong việc phân tích diễn ngôn và ngữ nghĩa trong các văn bản.
Từ "gibber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "gibber" trong tiếng Latin có nghĩa là "nói lộn xộn" hoặc "nói một cách không rõ ràng". Lịch sử từ này gắn liền với cách diễn đạt không rõ ràng, không có nghĩa hoặc thậm chí vô lý, thường dùng để chỉ những lời nói trước sự hoang mang. Ngày nay, "gibber" được sử dụng để miêu tả những lời nói vô nghĩa hoặc rối rắm, phản ánh tính chất không mạch lạc trong giao tiếp.
Từ "gibber" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các ngữ cảnh thông thường. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc nói nhanh, không rõ ràng hoặc không có ý nghĩa, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý, như khi diễn đạt sự hoang mang hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp