Bản dịch của từ Gibber trong tiếng Việt
Gibber
Noun [U/C] Verb

Gibber (Noun)
dʒˈɪbəɹ
dʒˈɪbəɹ
Ví dụ
The gibber in Alice Springs is unique to the Australian landscape.
Gibber ở Alice Springs là độc đáo trong cảnh quan Úc.
There are no gibbers near the urban areas of New York City.
Không có gibber nào gần các khu vực đô thị của New York.
Are gibbers common in the social events of rural communities?
Gibber có phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng nông thôn không?