Bản dịch của từ Gibber trong tiếng Việt

Gibber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibber (Noun)

dʒˈɪbəɹ
dʒˈɪbəɹ
01

Một hòn đá hoặc tảng đá hình thành một phần của đồng bằng đá cuội.

A stone or boulder forming part of a boulder plain.

Ví dụ

The gibber in Alice Springs is unique to the Australian landscape.

Gibber ở Alice Springs là độc đáo trong cảnh quan Úc.

There are no gibbers near the urban areas of New York City.

Không có gibber nào gần các khu vực đô thị của New York.

Are gibbers common in the social events of rural communities?

Gibber có phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng nông thôn không?

Gibber (Verb)

dʒˈɪbəɹ
dʒˈɪbəɹ
01

Nói nhanh và khó hiểu, thường là do sợ hãi hoặc sốc.

Speak rapidly and unintelligibly typically through fear or shock.

Ví dụ

During the debate, Sarah began to gibber nervously about her opinions.

Trong cuộc tranh luận, Sarah bắt đầu nói lắp bắp về ý kiến của mình.

He did not gibber when asked about his social experiences.

Anh ấy không nói lắp bắp khi được hỏi về trải nghiệm xã hội của mình.

Why did the children gibber when they saw the protest outside?

Tại sao bọn trẻ lại nói lắp bắp khi thấy cuộc biểu tình bên ngoài?

Dạng động từ của Gibber (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gibber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gibbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gibbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gibbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gibbering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibber

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.