Bản dịch của từ Giddy trong tiếng Việt
Giddy
Giddy (Adjective)
She felt giddy after receiving a high IELTS score.
Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi nhận được điểm IELTS cao.
He was not giddy during the speaking test.
Anh ấy không chóng mặt trong bài kiểm tra nói.
Were you giddy when you saw your writing results?
Bạn có cảm thấy chóng mặt khi nhìn thấy kết quả viết của mình không?
She felt giddy after winning the IELTS writing competition.
Cô ấy cảm thấy chói chói sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi viết IELTS.
He was not giddy during the IELTS speaking test.
Anh ấy không chói chói trong khi thi nói IELTS.
Dạng tính từ của Giddy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Giddy Giddy | Giddier Giddier | Giddiest Khó tìm nhất |
Kết hợp từ của Giddy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly giddy Hơi hoa mắt | She felt slightly giddy after receiving a high score in ielts. Cô ấy cảm thấy hơi chóng mặt sau khi nhận được điểm cao trong bài thi ielts. |
Positively giddy Mừng rỡ tích cực | She felt positively giddy after receiving a high score on her ielts writing test. Cô ấy cảm thấy vô cùng vui sướng sau khi nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts của mình. |
A little giddy Hơi chóng mặt | She felt a little giddy after receiving a high score. Cô ấy cảm thấy hơi chóng mặt sau khi nhận được điểm cao. |
Giddy (Verb)
Làm cho (ai đó) phấn khích đến mức mất phương hướng.
Make someone feel excited to the point of disorientation.
She felt giddy after receiving the IELTS results.
Cô ấy cảm thấy hồi hộp sau khi nhận kết quả IELTS.
He didn't want to feel giddy during the speaking test.
Anh ấy không muốn cảm thấy hồi hộp trong bài thi nói.
Did the high score make you giddy for the writing task?
Kết quả cao có làm bạn hồi hộp cho bài thi viết không?
She felt giddy after receiving the invitation to the party.
Cô ấy cảm thấy hồi hộp sau khi nhận lời mời đến bữa tiệc.
He didn't want to make his friend giddy with too much gossip.
Anh ấy không muốn làm cho bạn mình hồi hộp với quá nhiều tin đồn.
Họ từ
Từ "giddy" trong tiếng Anh mô tả trạng thái phấn khởi, dễ bị nhầm lẫn hoặc chóng mặt, thường do sự hưng phấn hoặc mệt mỏi gây ra. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, song trong nói chuyện hàng ngày, bản gốc Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hình thức biến thể khác như "giddiness" để chỉ cảm giác hoặc trạng thái này. Từ "giddy" có thể mang nghĩa tích cực liên quan đến sự vui vẻ hoặc tiêu cực hơn trong bối cảnh thể chất.
Từ "giddy" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "gidi" và có liên quan đến việc cảm thấy quay cuồng hoặc không vững. Căn bản từ Latin "giddus" mang nghĩa là chóng mặt, đã phát triển qua thời gian để thể hiện cảm xúc hào hứng, vui vẻ trong trạng thái bất ổn. Ngày nay, "giddy" thường được dùng để chỉ sự phấn khích quá mức hoặc sự dễ dãi trong cảm xúc, nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với trạng thái tâm trí không vững.
Từ "giddy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà phong cách trang trọng và độc đáo được ưa chuộng hơn. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác hoặc trạng thái, như niềm vui hoặc sự phấn khích. Ngoài ra, "giddy" thường được sử dụng trong văn nội tâm hoặc văn mô tả cảm xúc con người, thường thể hiện sự vui vẻ, phấn chấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp