Bản dịch của từ Gimbal trong tiếng Việt
Gimbal

Gimbal (Noun)
Một thiết bị để giữ một dụng cụ như la bàn hoặc đồng hồ bấm giờ nằm ngang trong tàu hoặc máy bay đang chuyển động, thường bao gồm các vòng xoay theo góc vuông.
A device for keeping an instrument such as a compass or chronometer horizontal in a moving vessel or aircraft typically consisting of rings pivoted at right angles.
The gimbal helps stabilize cameras during social media live streams.
Gimbal giúp ổn định camera trong các buổi phát trực tiếp trên mạng xã hội.
Many influencers do not use a gimbal for their videos.
Nhiều người có ảnh hưởng không sử dụng gimbal cho video của họ.
Do you think a gimbal is necessary for social media content?
Bạn có nghĩ rằng gimbal là cần thiết cho nội dung mạng xã hội không?
Gimbal là một cơ cấu cơ khí cho phép một vật thể duy trì sự ổn định theo một trục nhất định, bất chấp sự chuyển động hoặc nghiêng của môi trường xung quanh. Trong ngành công nghiệp điện ảnh và nhiếp ảnh, gimbal thường được sử dụng để giữ các thiết bị như camera ổn định khi quay. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ, nghĩa, hoặc cách sử dụng.
Từ "gimbal" xuất phát từ tiếng Latinh "gimbals", có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung cổ "gimbel", chỉ một thiết bị cho phép xoay trục mà không bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn hay các lực khác. Thiết bị này thường được sử dụng trong máy bay hoặc camera để giữ cho hình ảnh ổn định. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ ổn định và quản lý chuyển động, liên quan mật thiết đến ứng dụng hiện tại trong các lĩnh vực như điện ảnh và hàng không.
Từ "gimbal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật và thiết bị điện tử, "gimbal" thường được sử dụng để chỉ một hệ thống cơ học giúp giữ thăng bằng cho camera hoặc thiết bị quay phim, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ hình ảnh và sản xuất video. Từ này phổ biến trong các ngành nghề như điện ảnh, chuyên ngành kỹ thuật và nhiếp ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp