Bản dịch của từ Gimbal trong tiếng Việt

Gimbal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gimbal (Noun)

ɡˈɪmbəl
ɡˈɪmbəl
01

Một thiết bị để giữ một dụng cụ như la bàn hoặc đồng hồ bấm giờ nằm ngang trong tàu hoặc máy bay đang chuyển động, thường bao gồm các vòng xoay theo góc vuông.

A device for keeping an instrument such as a compass or chronometer horizontal in a moving vessel or aircraft typically consisting of rings pivoted at right angles.

Ví dụ

The gimbal helps stabilize cameras during social media live streams.

Gimbal giúp ổn định camera trong các buổi phát trực tiếp trên mạng xã hội.

Many influencers do not use a gimbal for their videos.

Nhiều người có ảnh hưởng không sử dụng gimbal cho video của họ.

Do you think a gimbal is necessary for social media content?

Bạn có nghĩ rằng gimbal là cần thiết cho nội dung mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gimbal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gimbal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.