Bản dịch của từ Chronometer trong tiếng Việt
Chronometer

Chronometer (Noun)
Một dụng cụ để đo thời gian một cách chính xác bất chấp chuyển động hoặc sự thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí.
An instrument for measuring time accurately in spite of motion or variations in temperature humidity and air pressure.
She used a chronometer to time her IELTS speaking practice.
Cô ấy đã sử dụng một đồng hồ đo thời gian để đo thời gian luyện nói IELTS của mình.
He couldn't find his chronometer before the IELTS writing test.
Anh ấy không thể tìm thấy chiếc đồng hồ đo thời gian của mình trước kỳ thi viết IELTS.
Did you remember to bring your chronometer for the IELTS exam?
Bạn có nhớ mang theo chiếc đồng hồ đo thời gian cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Chronometer là một thiết bị đồng hồ chính xác, được thiết kế đặc biệt để đo thời gian với độ chính xác cao, thường được sử dụng trong hàng hải và khoa học. Từ "chronometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "thời gian" và "đo lường". Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức, với cách phát âm gần như tương tự, nhưng với một số khác biệt nhỏ trong âm và ngữ điệu. Chronometer thường được ghi chú và sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu, nhằm đảm bảo độ tin cậy trong việc xác định muối thời gian.
Từ "chronometer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chronos" (χρόνος) có nghĩa là "thời gian" và "metron" (μέτρον) có nghĩa là "đo lường". Từ này được định nghĩa lần đầu bởi John Harrison vào thế kỷ 18, nhằm chỉ một thiết bị có khả năng đo thời gian chính xác, đặc biệt là trên biển. Ngày nay, "chronometer" chỉ cả đồng hồ và thiết bị đo lường thời gian chính xác, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về đo lường thời gian.
Từ "chronometer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thời gian hoặc công nghệ đo lường. Ngoài ra, "chronometer" thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học và đồng hồ chính xác, nơi tính chính xác của thời gian là yếu tố quan trọng. Từ này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có giá trị chuyên môn trong các cuộc thảo luận về khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp