Bản dịch của từ Giraffe trong tiếng Việt
Giraffe

Giraffe (Noun)
Một loài động vật có vú lớn ở châu phi có cổ và chân trước rất dài, có bộ lông có hoa văn các mảng màu nâu được phân tách bằng các đường nhạt hơn. nó là động vật sống cao nhất.
A large african mammal with a very long neck and forelegs having a coat patterned with brown patches separated by lighter lines it is the tallest living animal.
The giraffe at the zoo is a favorite among visitors.
Con hươu cao cổ ở sở thú là một trong những con thú được khách tham quan yêu thích.
During the safari, we saw a group of giraffes grazing peacefully.
Trong chuyến đi săn ảnh, chúng tôi thấy một nhóm hươu cao cổ đang ăn cỏ một cách yên bình.
The giraffe's long neck allows it to reach leaves high up.
Cổ dài của hươu cao cổ giúp nó có thể đạt tới lá ở phía trên cao.
Dạng danh từ của Giraffe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Giraffe | Giraffes |
Họ từ
Tê giác, thuộc họ một số loài động vật có vú lớn, nổi bật với cổ dài và chân cao, là loài động vật sống chủ yếu ở vùng savanna châu Phi. Tê giác có khả năng di chuyển nhanh và ăn lá cây từ các cây cao, nhờ vào cấu trúc cơ thể của chúng. Trong tiếng Anh, từ "giraffe" được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt trong Anh-Mỹ. Tuy nhiên, các khái niệm văn hóa xung quanh loài động vật này có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ "giraffe" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "zarāfa", qua tiếng Ý "giraffa", từ thế kỷ 16. Gốc từ này có nghĩa là "người mang lại sự duyên dáng" hoặc "kẻ đi đứng cao". Châm ngôn này phản ánh đặc điểm nổi bật của loài động vật này - chiều cao và dáng điệu thanh thoát. Hiện nay, từ "giraffe" được sử dụng để chỉ loài động vật có cổ dài, chủ yếu sống ở châu Phi, nhấn mạnh vào sự khác biệt đáng chú ý trong hình thể và cách sống của nó.
Từ "giraffe" (hươu cao cổ) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thông tin thường liên quan đến các chủ đề hấp dẫn hơn cho cả hai thí sinh và giám khảo. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh bảo tồn động vật hoang dã hoặc giáo dục sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "giraffe" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật, sở thú, hoặc trong các bài học sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp