Bản dịch của từ Girandole trong tiếng Việt
Girandole
Girandole (Noun)
The girandole in the ballroom added elegance to the social event.
Girandole trong phòng khiêu vũ đã thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội.
The hotel did not have a girandole for the dining area.
Khách sạn không có girandole cho khu vực ăn uống.
Is the girandole in the community center functional for gatherings?
Girandole trong trung tâm cộng đồng có hoạt động cho các buổi gặp gỡ không?
Maria wore a beautiful girandole to the charity gala last night.
Maria đã đeo một đôi bông tai girandole đẹp đến buổi gala từ thiện tối qua.
Many people do not wear girandole earrings in their everyday life.
Nhiều người không đeo bông tai girandole trong cuộc sống hàng ngày.
Did you see her girandole at the wedding last weekend?
Bạn có thấy bông tai girandole của cô ấy tại đám cưới cuối tuần trước không?