Bản dịch của từ Girt trong tiếng Việt
Girt

Girt (Noun)
Một bộ phận kết cấu nằm ngang của kiến trúc trụ và dầm, thường được gắn vào cầu từ hai bộ phận thẳng đứng trở lên, chẳng hạn như các trụ ở góc.
A horizontal structural member of post and beam architecture, typically attached to bridge two or more vertical members such as corner posts.
The girt supported the weight of the beams in the barn.
Thanh ngang hỗ trợ trọng lượng của những thanh gỗ trong chuồng trại.
The old house had sturdy girts to keep the structure stable.
Ngôi nhà cũ có thanh ngang chắc chắn để giữ cho cấu trúc ổn định.
The construction crew reinforced the girt to ensure safety.
Đội ngũ xây dựng gia cố thanh ngang để đảm bảo an toàn.
Họ từ
"Girt" là một từ tiếng Anh hiếm gặp, có nguồn gốc từ tiếng Old English "girde", mang nghĩa là "quấn quanh" hoặc "bao quanh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, đặc biệt là tại Úc, để chỉ các vùng đất được bao bọc bởi nước. Trong tiếng Anh Anh, "girt" thường xuất hiện trong cụm từ như "Girt by Sea", ám chỉ Úc. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi diễn đạt này thường không được dùng.
Từ "girt" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gurten", có nguồn gốc từ động từ Latinh "gurdire", có nghĩa là "quấn lại" hoặc "bó lại". Sự bắt nguồn từ cấu trúc vật lý của việc thắt chặt một vật nào đó xung quanh một đối tượng đã hình thành nghĩa đen của từ này trong tiếng Anh hiện đại, chỉ hành động quấn quanh hoặc bao phủ một vật, thường liên quan đến dây chuyền, thắt lưng hoặc các cấu trúc tổ chức khác. "Girt" hiện nay thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính khái niệm hơn, liên quan đến sự ràng buộc hoặc gắn kết.
Từ "girt" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "girt" thường được sử dụng để chỉ sự bao quanh hoặc gắn kết, thường thấy trong các văn bản luật, địa lý hoặc phân tích cấu trúc. Từ này có thể xuất hiện trong tình huống liên quan đến kiến trúc hoặc mô tả các yếu tố liên quan đến tính chất vật lý của đối tượng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong tiếng Anh nói chung rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp