Bản dịch của từ Girt trong tiếng Việt

Girt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girt (Noun)

gɚɹt
gˈɝt
01

Một bộ phận kết cấu nằm ngang của kiến trúc trụ và dầm, thường được gắn vào cầu từ hai bộ phận thẳng đứng trở lên, chẳng hạn như các trụ ở góc.

A horizontal structural member of post and beam architecture, typically attached to bridge two or more vertical members such as corner posts.

Ví dụ

The girt supported the weight of the beams in the barn.

Thanh ngang hỗ trợ trọng lượng của những thanh gỗ trong chuồng trại.

The old house had sturdy girts to keep the structure stable.

Ngôi nhà cũ có thanh ngang chắc chắn để giữ cho cấu trúc ổn định.

The construction crew reinforced the girt to ensure safety.

Đội ngũ xây dựng gia cố thanh ngang để đảm bảo an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girt

Không có idiom phù hợp