Bản dịch của từ Give a cold shoulder trong tiếng Việt
Give a cold shoulder

Give a cold shoulder (Idiom)
Cố ý không chú ý đến ai đó theo cách thô lỗ
To ignore someone in a deliberately rude way
At the party, Sarah gave John a cold shoulder all night.
Tại bữa tiệc, Sarah đã phớt lờ John suốt đêm.
They didn't give a cold shoulder to their new classmates.
Họ không phớt lờ các bạn mới của mình.
Why did Lisa give Mark a cold shoulder at the event?
Tại sao Lisa lại phớt lờ Mark tại sự kiện?
She gave her classmate a cold shoulder at the social event.
Cô ấy đã lạnh nhạt với bạn cùng lớp tại sự kiện xã hội.
He didn't give a cold shoulder to anyone during the group discussion.
Anh ấy không lạnh nhạt với ai trong cuộc thảo luận nhóm.
Why did she give him a cold shoulder at the party?
Tại sao cô ấy lại lạnh nhạt với anh ấy tại bữa tiệc?
Đối xử với ai đó một cách không thân thiện hoặc phớt lờ
To treat someone in a dismissive or unfriendly manner
She gave him the cold shoulder at the party last Saturday.
Cô ấy đã bỏ mặc anh ta tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They do not give a cold shoulder to new students in class.
Họ không bỏ mặc những sinh viên mới trong lớp.
Why did you give her the cold shoulder during the meeting?
Tại sao bạn lại bỏ mặc cô ấy trong cuộc họp?
Cụm từ "give a cold shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối hoặc tỏ thái độ lạnh nhạt đối với ai đó, thường là trong bối cảnh xã hội. Cụm từ này mang một sắc thái tiêu cực, diễn tả sự không quan tâm hoặc bài xích. Khác với những thành ngữ tương tự trong tiếng Việt, cụm từ này không mang tính hình ảnh rõ nét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa.