Bản dịch của từ Give a cold shoulder trong tiếng Việt

Give a cold shoulder

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a cold shoulder (Idiom)

01

Cố ý không chú ý đến ai đó theo cách thô lỗ

To ignore someone in a deliberately rude way

Ví dụ

At the party, Sarah gave John a cold shoulder all night.

Tại bữa tiệc, Sarah đã phớt lờ John suốt đêm.

They didn't give a cold shoulder to their new classmates.

Họ không phớt lờ các bạn mới của mình.

Why did Lisa give Mark a cold shoulder at the event?

Tại sao Lisa lại phớt lờ Mark tại sự kiện?

02

Cho thấy rằng bạn không thân thiện với họ

To show someone that you are not friendly towards them

Ví dụ

She gave her classmate a cold shoulder at the social event.

Cô ấy đã lạnh nhạt với bạn cùng lớp tại sự kiện xã hội.

He didn't give a cold shoulder to anyone during the group discussion.

Anh ấy không lạnh nhạt với ai trong cuộc thảo luận nhóm.

Why did she give him a cold shoulder at the party?

Tại sao cô ấy lại lạnh nhạt với anh ấy tại bữa tiệc?

03

Đối xử với ai đó một cách không thân thiện hoặc phớt lờ

To treat someone in a dismissive or unfriendly manner

Ví dụ

She gave him the cold shoulder at the party last Saturday.

Cô ấy đã bỏ mặc anh ta tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They do not give a cold shoulder to new students in class.

Họ không bỏ mặc những sinh viên mới trong lớp.

Why did you give her the cold shoulder during the meeting?

Tại sao bạn lại bỏ mặc cô ấy trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a cold shoulder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a cold shoulder

Không có idiom phù hợp