Bản dịch của từ Give a presentation trong tiếng Việt
Give a presentation
Give a presentation (Verb)
Để trình bày thông tin cho một đối tượng một cách trang trọng.
To present information to an audience in a formal manner.
I will give a presentation on social media trends next week.
Tôi sẽ thuyết trình về xu hướng mạng xã hội vào tuần tới.
She did not give a presentation about social issues at the conference.
Cô ấy đã không thuyết trình về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
Will you give a presentation on community service at the event?
Bạn sẽ thuyết trình về dịch vụ cộng đồng tại sự kiện chứ?
I will give a presentation on social media trends next week.
Tôi sẽ có một bài thuyết trình về xu hướng mạng xã hội tuần tới.
They did not give a presentation at the community meeting last month.
Họ đã không có bài thuyết trình tại cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Will you give a presentation about your social project this Friday?
Bạn sẽ có bài thuyết trình về dự án xã hội của bạn vào thứ Sáu này không?
Cụm từ "give a presentation" được hiểu là hành động trình bày thông tin trước một nhóm người, thường trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách dùng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu khu vực. Cụm từ này bao hàm các yếu tố như chuẩn bị nội dung, thiết kế slide và tương tác với khán giả. Trong bối cảnh chuyên ngành, khả năng trình bày hiệu quả là một kỹ năng quan trọng.