Bản dịch của từ Give a presentation trong tiếng Việt
Give a presentation

Give a presentation(Verb)
Để trình bày thông tin cho một đối tượng một cách trang trọng.
To present information to an audience in a formal manner.
Giới thiệu một chủ đề hoặc ý tưởng để thảo luận
To introduce a subject or idea for discussion
Give a presentation(Noun)
Sự thể hiện thông tin hoặc ý tưởng
A display of information or ideas
Hành động trình bày điều gì đó
The act of presenting something
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "give a presentation" được hiểu là hành động trình bày thông tin trước một nhóm người, thường trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách dùng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu khu vực. Cụm từ này bao hàm các yếu tố như chuẩn bị nội dung, thiết kế slide và tương tác với khán giả. Trong bối cảnh chuyên ngành, khả năng trình bày hiệu quả là một kỹ năng quan trọng.
Cụm từ "give a presentation" được hiểu là hành động trình bày thông tin trước một nhóm người, thường trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách dùng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu khu vực. Cụm từ này bao hàm các yếu tố như chuẩn bị nội dung, thiết kế slide và tương tác với khán giả. Trong bối cảnh chuyên ngành, khả năng trình bày hiệu quả là một kỹ năng quan trọng.
