Bản dịch của từ Give a presentation trong tiếng Việt
Give a presentation
Verb

Give a presentation (Verb)
ɡˈɪv ə pɹˌɛzəntˈeɪʃən
ɡˈɪv ə pɹˌɛzəntˈeɪʃən
01
Để trình bày thông tin cho một đối tượng một cách trang trọng.
To present information to an audience in a formal manner.
Ví dụ
I will give a presentation on social media trends next week.
Tôi sẽ thuyết trình về xu hướng mạng xã hội vào tuần tới.