Bản dịch của từ Give it a whirl trong tiếng Việt

Give it a whirl

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give it a whirl (Phrase)

ɡˈɪv ˈɪt ə wɝˈl
ɡˈɪv ˈɪt ə wɝˈl
01

Để thử cái gì đó hoặc thực hiện nó lần đầu tiên.

To try something out or attempt it for the first time.

Ví dụ

I decided to give it a whirl at the local dance class.

Tôi quyết định thử tham gia lớp nhảy ở địa phương.

She didn't give it a whirl during the last social event.

Cô ấy đã không thử sức trong sự kiện xã hội lần trước.

Will you give it a whirl at the upcoming community picnic?

Bạn sẽ thử tham gia buổi dã ngoại cộng đồng sắp tới chứ?

02

Để cho cái gì đó một cơ hội hoặc cơ hội để thành công.

To give something a chance or opportunity to succeed.

Ví dụ

Many people give it a whirl at local community events.

Nhiều người thử sức tại các sự kiện cộng đồng địa phương.

She doesn't give it a whirl when meeting new friends.

Cô ấy không thử sức khi gặp gỡ bạn mới.

Will you give it a whirl at the next social gathering?

Bạn có thử sức tại buổi gặp gỡ xã hội tiếp theo không?

03

Để hành động một cách vui vẻ hoặc không lo lắng.

To act in a playful or carefree manner.

Ví dụ

Let's give it a whirl at the park this weekend.

Chúng ta hãy thử một lần ở công viên cuối tuần này.

She didn’t want to give it a whirl at the party.

Cô ấy không muốn thử một lần ở bữa tiệc.

Will you give it a whirl during our next social event?

Bạn có muốn thử một lần trong sự kiện xã hội tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give it a whirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give it a whirl

Không có idiom phù hợp