Bản dịch của từ Give it a whirl trong tiếng Việt
Give it a whirl

Give it a whirl (Phrase)
I decided to give it a whirl at the local dance class.
Tôi quyết định thử tham gia lớp nhảy ở địa phương.
She didn't give it a whirl during the last social event.
Cô ấy đã không thử sức trong sự kiện xã hội lần trước.
Will you give it a whirl at the upcoming community picnic?
Bạn sẽ thử tham gia buổi dã ngoại cộng đồng sắp tới chứ?
Để cho cái gì đó một cơ hội hoặc cơ hội để thành công.
To give something a chance or opportunity to succeed.
Many people give it a whirl at local community events.
Nhiều người thử sức tại các sự kiện cộng đồng địa phương.
She doesn't give it a whirl when meeting new friends.
Cô ấy không thử sức khi gặp gỡ bạn mới.
Will you give it a whirl at the next social gathering?
Bạn có thử sức tại buổi gặp gỡ xã hội tiếp theo không?
Let's give it a whirl at the park this weekend.
Chúng ta hãy thử một lần ở công viên cuối tuần này.
She didn’t want to give it a whirl at the party.
Cô ấy không muốn thử một lần ở bữa tiệc.
Will you give it a whirl during our next social event?
Bạn có muốn thử một lần trong sự kiện xã hội tiếp theo không?
Cụm từ "give it a whirl" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa là thử một cái gì đó mới hoặc không quen thuộc. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khuyến khích người khác thử nghiệm, tìm hiểu hoặc thực hiện một hành động, mặc dù có thể không biết trước kết quả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà việc sử dụng các thành ngữ tương tự diễn ra thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp