Bản dịch của từ Give somebody a big hand trong tiếng Việt

Give somebody a big hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody a big hand (Idiom)

01

Hoan nghênh ai một cách nồng nhiệt

To applaud someone enthusiastically

Ví dụ

Let's give Sarah a big hand for her amazing presentation today.

Hãy dành cho Sarah một tràng pháo tay vì bài thuyết trình tuyệt vời hôm nay.

We did not give John a big hand after his speech.

Chúng tôi đã không dành cho John một tràng pháo tay sau bài phát biểu của anh ấy.

Will you give the volunteers a big hand at the event?

Bạn sẽ dành cho các tình nguyện viên một tràng pháo tay tại sự kiện chứ?

02

Hỗ trợ ai đó, thường bằng cách thể hiện sự đánh giá cao công khai

To support someone, typically by showing appreciation publicly

Ví dụ

Let's give John a big hand for organizing the charity event.

Hãy dành cho John một tràng vỗ tay vì đã tổ chức sự kiện từ thiện.

They did not give Sarah a big hand during her presentation.

Họ không dành cho Sarah một tràng vỗ tay trong bài thuyết trình của cô ấy.

Did the audience give the volunteers a big hand at the festival?

Khán giả có dành cho các tình nguyện viên một tràng vỗ tay tại lễ hội không?

03

Cung cấp sự khuyến khích hoặc công nhận cho ai đó

To provide encouragement or recognition to someone

Ví dụ

We should give Sarah a big hand for her amazing presentation.

Chúng ta nên dành cho Sarah một tràng pháo tay vì bài thuyết trình tuyệt vời.

I do not think they will give him a big hand today.

Tôi không nghĩ họ sẽ dành cho anh ấy một tràng pháo tay hôm nay.

Will you give your friends a big hand at the event?

Bạn sẽ dành cho bạn bè một tràng pháo tay tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give somebody a big hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody a big hand

Không có idiom phù hợp