Bản dịch của từ Give somebody food for thought trong tiếng Việt
Give somebody food for thought
Give somebody food for thought (Phrase)
The documentary gave viewers food for thought about climate change issues.
Bộ phim tài liệu đã cho người xem điều gì đó để suy nghĩ về biến đổi khí hậu.
The speaker did not give the audience food for thought during the presentation.
Diễn giả đã không cho khán giả điều gì đó để suy nghĩ trong buổi thuyết trình.
Did the article give readers food for thought on social justice?
Bài báo có cho độc giả điều gì đó để suy nghĩ về công bằng xã hội không?
Kích thích sự cân nhắc hoặc phản chiếu
The documentary about poverty gives viewers food for thought about society's issues.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói khiến người xem suy nghĩ về vấn đề xã hội.
The article does not give any food for thought on social inequality.
Bài viết không đưa ra suy nghĩ nào về bất bình đẳng xã hội.
Does this book provide food for thought on community engagement strategies?
Cuốn sách này có cung cấp suy nghĩ nào về chiến lược tham gia cộng đồng không?
Để cung cấp một ý tưởng hoặc khái niệm kích thích
To provide a stimulating idea or concept
The documentary gave me food for thought about climate change impacts.
Bộ phim tài liệu đã cho tôi suy nghĩ về tác động của biến đổi khí hậu.
The article did not give any food for thought on social issues.
Bài viết không cung cấp bất kỳ suy nghĩ nào về các vấn đề xã hội.
Did the lecture give you food for thought about poverty solutions?
Bài giảng có cho bạn suy nghĩ gì về giải pháp cho nghèo đói không?
"Cung cấp cho ai đó thức ăn cho tư duy" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra những ý tưởng hoặc thông tin kích thích sự suy nghĩ hoặc phản ánh. Câu này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận hoặc tranh luận, nhằm khuyến khích người khác xem xét sâu sắc về một vấn đề. Thành ngữ này tồn tại tương đối trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng có thể có sắc thái sử dụng khác nhau, như phong cách và mức độ trang trọng trong giao tiếp.