Bản dịch của từ Give up the ghost trong tiếng Việt
Give up the ghost
Give up the ghost (Verb)
Chết.
To die.
Many people give up the ghost during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã qua đời trong đại dịch vào năm 2020.
He did not give up the ghost after the tragic accident.
Anh ấy đã không qua đời sau vụ tai nạn bi thảm.
Did the old man give up the ghost last night?
Ông lão đã qua đời tối qua phải không?
Many people give up the ghost after losing their jobs.
Nhiều người từ bỏ khi mất việc làm.
She did not give up the ghost during the tough times.
Cô ấy không từ bỏ trong những thời điểm khó khăn.
Did the community give up the ghost after the disaster?
Cộng đồng có từ bỏ sau thảm họa không?
Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin, thường là miễn cưỡng.
To reveal a secret or information, often reluctantly.
She finally gave up the ghost about her secret meeting.
Cô ấy cuối cùng đã tiết lộ về cuộc họp bí mật.
He did not give up the ghost about his plans.
Anh ấy không tiết lộ về kế hoạch của mình.
Did she give up the ghost during the interview?
Cô ấy có tiết lộ trong buổi phỏng vấn không?
Cụm từ "give up the ghost" có nghĩa là ngừng hoạt động hoặc chết, phù hợp trong ngữ cảnh nói về thiết bị, máy móc hoặc người. Thành ngữ này xuất phát từ truyền thống tôn giáo, ám chỉ việc rời khỏi cơ thể vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự dị biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm, nhưng nhìn chung vẫn phổ biến trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp