Bản dịch của từ Give up the ghost trong tiếng Việt

Give up the ghost

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give up the ghost (Verb)

ɡˈɪv ˈʌp ðə ɡˈoʊst
ɡˈɪv ˈʌp ðə ɡˈoʊst
01

Chết.

To die.

Ví dụ

Many people give up the ghost during the pandemic in 2020.

Nhiều người đã qua đời trong đại dịch vào năm 2020.

He did not give up the ghost after the tragic accident.

Anh ấy đã không qua đời sau vụ tai nạn bi thảm.

Did the old man give up the ghost last night?

Ông lão đã qua đời tối qua phải không?

02

Ngừng hoạt động hoặc vận hành; ngừng cố gắng.

To cease to function or operate; to stop trying.

Ví dụ

Many people give up the ghost after losing their jobs.

Nhiều người từ bỏ khi mất việc làm.

She did not give up the ghost during the tough times.

Cô ấy không từ bỏ trong những thời điểm khó khăn.

Did the community give up the ghost after the disaster?

Cộng đồng có từ bỏ sau thảm họa không?

03

Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin, thường là miễn cưỡng.

To reveal a secret or information, often reluctantly.

Ví dụ

She finally gave up the ghost about her secret meeting.

Cô ấy cuối cùng đã tiết lộ về cuộc họp bí mật.

He did not give up the ghost about his plans.

Anh ấy không tiết lộ về kế hoạch của mình.

Did she give up the ghost during the interview?

Cô ấy có tiết lộ trong buổi phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give up the ghost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give up the ghost

Không có idiom phù hợp