Bản dịch của từ Give way trong tiếng Việt
Give way
Give way (Idiom)
Drivers should give way to pedestrians at crosswalks.
Tài xế nên nhường đường cho người đi bộ tại vạch qua đường.
Don't forget to give way to emergency vehicles with sirens.
Đừng quên nhường đường cho xe cứu thương có còi báo động.
Should we always give way to others in crowded places?
Chúng ta có nên luôn nhường đường cho người khác ở nơi đông đúc không?
In social situations, it's important to give way to others.
Trong các tình huống xã hội, quan trọng là nhường đường cho người khác.
Never ignore the need to give way to someone in a conversation.
Không bao giờ phớt lờ việc nhường đường cho ai đó trong một cuộc trò chuyện.
Is it common in your culture to give way to elders?
Trong văn hóa của bạn, việc nhường đường cho người lớn tuổi phổ biến không?
I had to give way to my opponent's strong evidence.
Tôi phải nhường đường cho bằng chứng mạnh mẽ của đối thủ.
She never gives way to others' opinions in debates.
Cô ấy không bao giờ nhường đường cho ý kiến của người khác trong các cuộc tranh luận.
Did you give way to his viewpoint during the discussion?
Bạn đã nhường đường cho quan điểm của anh ấy trong cuộc thảo luận chưa?
"Cede đường" (give way) là một cụm từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, để chỉ việc nhường đường cho các phương tiện hoặc người đi bộ khác. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, tuy nhiên, "give way" thường thấy hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "yield" phổ biến hơn. Sự khác biệt nằm ở ngữ nghĩa và văn phong, khi "yield" thường mang theo nghĩa pháp lý hoặc người tham gia giao thông chấp nhận nhường quyền ưu tiên.
Cụm từ "give way" được hình thành từ động từ "give" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", vốn xuất phát từ gốc Âu-Á "dhē-" có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Từ "way" có xuất xứ từ tiếng Anh cổ "weg", liên quan đến ý nghĩa về "đường" hoặc "lối đi". Kết hợp lại, "give way" mang nghĩa "nhường đường" hay "chịu nhường", phản ánh khái niệm về sự nhượng bộ trong các tình huống, đặc biệt là trong giao thông hoặc tranh luận, nhấn mạnh tính linh hoạt và tinh thần hợp tác.
Cụm từ "give way" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các bài nghe và nói khi thảo luận về giao thông hoặc an toàn. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc nhường chỗ hoặc chấp nhận quan điểm của người khác trong tranh luận. Ngoài ra, "give way" còn xuất hiện trong văn hóa giao thông, đặc biệt liên quan đến luật lệ nhường đường, phản ánh ý nghĩa chia sẻ không gian và tôn trọng quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp