Bản dịch của từ Giveaway trong tiếng Việt

Giveaway

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giveaway (Adjective)

gˈɪvəwˌeɪ
gˈɪvəwˌeɪ
01

Miễn phí.

Free of charge.

Ví dụ

The giveaway event attracted a large crowd of people.

Sự kiện tặng quà thu hút đông người tham dự.

There was no giveaway promotion at the local charity fundraiser.

Không có chương trình tặng quà tại buổi gây quỹ từ thiện địa phương.

Did you receive any giveaway items at the community event?

Bạn có nhận được bất kỳ món quà tặng nào tại sự kiện cộng đồng không?

02

Vô tình tiết lộ điều gì đó.

Inadvertently revealing something.

Ví dụ

The giveaway smile on her face showed her excitement.

Nụ cười lộ giveaway trên khuôn mặt cô ấy thể hiện sự hồi hộp của mình.

He tried to keep a giveaway expression when asked about it.

Anh ấy cố giữ một biểu hiện giveaway khi được hỏi về điều đó.

Was his giveaway reaction a sign of guilt or innocence?

Phản ứng giveaway của anh ấy có phải là dấu hiệu của tội lỗi hay vô tội?

Giveaway (Noun)

gˈɪvəwˌeɪ
gˈɪvəwˌeɪ
01

Một điều vô tình tiết lộ.

A thing that makes an inadvertent revelation.

Ví dụ

Her smile was a giveaway of her excitement about the surprise party.

Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu tiết lộ về sự háo hức của cô ấy về bữa tiệc bất ngờ.

Not keeping a straight face during the game was a giveaway.

Không giữ bộ mặt nghiêm túc trong trò chơi là một dấu hiệu tiết lộ.

Was his nervous laughter a giveaway that he was lying?

Cười khúc khích của anh ấy có phải là dấu hiệu tiết lộ rằng anh ấy đang nói dối không?

02

Một thứ được tặng miễn phí, thường nhằm mục đích quảng cáo.

A thing that is given free often for promotional purposes.

Ví dụ

The company organized a giveaway to attract more followers on social media.

Công ty tổ chức một chương trình tặng quà để thu hút thêm người theo dõi trên mạng xã hội.

She missed out on the giveaway because she didn't check her notifications.

Cô ấy bỏ lỡ cơ hội nhận quà miễn phí vì không kiểm tra thông báo.

Did you enter the giveaway for a chance to win a prize?

Bạn đã tham gia chương trình tặng quà để có cơ hội giành giải thưởng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giveaway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giveaway

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.