Bản dịch của từ Giveaway trong tiếng Việt
Giveaway

Giveaway (Adjective)
The giveaway event attracted a large crowd of people.
Sự kiện tặng quà thu hút đông người tham dự.
There was no giveaway promotion at the local charity fundraiser.
Không có chương trình tặng quà tại buổi gây quỹ từ thiện địa phương.
Did you receive any giveaway items at the community event?
Bạn có nhận được bất kỳ món quà tặng nào tại sự kiện cộng đồng không?
Vô tình tiết lộ điều gì đó.
The giveaway smile on her face showed her excitement.
Nụ cười lộ giveaway trên khuôn mặt cô ấy thể hiện sự hồi hộp của mình.
He tried to keep a giveaway expression when asked about it.
Anh ấy cố giữ một biểu hiện giveaway khi được hỏi về điều đó.
Was his giveaway reaction a sign of guilt or innocence?
Phản ứng giveaway của anh ấy có phải là dấu hiệu của tội lỗi hay vô tội?
Giveaway (Noun)
Một điều vô tình tiết lộ.
A thing that makes an inadvertent revelation.
Her smile was a giveaway of her excitement about the surprise party.
Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu tiết lộ về sự háo hức của cô ấy về bữa tiệc bất ngờ.
Not keeping a straight face during the game was a giveaway.
Không giữ bộ mặt nghiêm túc trong trò chơi là một dấu hiệu tiết lộ.
Was his nervous laughter a giveaway that he was lying?
Cười khúc khích của anh ấy có phải là dấu hiệu tiết lộ rằng anh ấy đang nói dối không?
Một thứ được tặng miễn phí, thường nhằm mục đích quảng cáo.
A thing that is given free often for promotional purposes.
The company organized a giveaway to attract more followers on social media.
Công ty tổ chức một chương trình tặng quà để thu hút thêm người theo dõi trên mạng xã hội.
She missed out on the giveaway because she didn't check her notifications.
Cô ấy bỏ lỡ cơ hội nhận quà miễn phí vì không kiểm tra thông báo.
Did you enter the giveaway for a chance to win a prize?
Bạn đã tham gia chương trình tặng quà để có cơ hội giành giải thưởng chưa?
Họ từ
Từ "giveaway" có nghĩa là món quà hoặc vật phẩm miễn phí được tặng cho mọi người, thường nhằm mục đích quảng cáo hoặc tăng cường sự chú ý đến một sản phẩm hoặc thương hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "giveaway" chủ yếu được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc chương trình tặng quà. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ những sự kiện tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn. Cách phát âm có phần giống nhau, nhưng từng vùng có thể có sắc thái ngữ điệu riêng.
Từ "giveaway" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "give" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "cho". Tiền tố "away" diễn tả hành động hướng ra bên ngoài, xa hơn. Ngữ nghĩa hiện tại của "giveaway", chỉ sự tặng vật miễn phí hoặc phần thưởng, phản ánh rõ ràng việc "cho" ở một quy mô rộng rãi hơn, nhằm mục đích quảng bá hay thu hút sự chú ý trong thương mại và truyền thông.
Từ "giveaway" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các sự kiện, chương trình khuyến mãi hoặc các đãi ngộ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông xã hội, đặc biệt liên quan đến chiến dịch quảng bá sản phẩm. Từ này gợi ý hành động của việc tặng đồ vật hoặc dịch vụ miễn phí nhằm thu hút sự chú ý hoặc tăng cường sự tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp