Bản dịch của từ Glimmers trong tiếng Việt

Glimmers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glimmers (Noun)

01

Một sự phản chiếu nhỏ và sáng.

A small bright reflection.

Ví dụ

The glimmers of hope appeared during the community meeting last night.

Những tia sáng hy vọng xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

There are no glimmers of support for the new social policy.

Không có tia sáng nào hỗ trợ cho chính sách xã hội mới.

Are there any glimmers of change in the social attitudes today?

Có tia sáng nào về sự thay đổi trong thái độ xã hội hôm nay không?

02

Một tia sáng nhất thời.

A momentary flash of light.

Ví dụ

The city lights glimmers at night, creating a beautiful scene.

Ánh đèn thành phố lấp lánh vào ban đêm, tạo nên một cảnh đẹp.

The glimmers from the fireworks did not impress the crowd.

Những ánh sáng từ pháo hoa không gây ấn tượng với đám đông.

Do you see the glimmers from the street lamps in the distance?

Bạn có thấy những ánh sáng từ đèn đường ở xa không?

03

Ánh sáng mờ nhạt hoặc dao động.

A faint or wavering light.

Ví dụ

The glimmers of hope appeared during the community meeting last week.

Những ánh sáng le lói của hy vọng xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

There are no glimmers of support for the new social program.

Không có ánh sáng le lói nào cho chương trình xã hội mới.

Are there any glimmers of change in our social policies?

Có ánh sáng le lói nào về sự thay đổi trong chính sách xã hội của chúng ta không?

Dạng danh từ của Glimmers (Noun)

SingularPlural

Glimmer

Glimmers

Glimmers (Verb)

glˈɪmɚz
glˈɪmɚz
01

Tỏa sáng mờ nhạt hoặc không ổn định.

To shine faintly or unsteadily.

Ví dụ

The stars glimmered softly in the night sky during the festival.

Các ngôi sao lấp lánh nhẹ nhàng trên bầu trời đêm trong lễ hội.

The lights do not glimmer brightly at the community center.

Ánh đèn không lấp lánh sáng tại trung tâm cộng đồng.

Do the candles glimmer during the social gathering on Friday?

Nến có lấp lánh trong buổi họp mặt xã hội vào thứ Sáu không?

02

Để thể hiện một dấu hiệu mờ nhạt của một cái gì đó.

To show a faint sign of something.

Ví dụ

The community glimmers with hope during the annual charity event.

Cộng đồng tỏa sáng hy vọng trong sự kiện từ thiện hàng năm.

The project does not glimmer with success despite all the efforts.

Dự án không tỏa sáng thành công mặc dù mọi nỗ lực.

Does the new policy glimmer with potential for social change?

Chính sách mới có tỏa sáng tiềm năng cho sự thay đổi xã hội không?

03

Xuất hiện ngắn gọn hoặc mơ hồ.

To appear briefly or obscurely.

Ví dụ

The hope for peace glimmers in the hearts of many citizens.

Hy vọng về hòa bình lóe lên trong trái tim nhiều công dân.

The glimmers of friendship did not last during the conflict.

Những tia sáng của tình bạn không kéo dài trong suốt cuộc xung đột.

Do glimmers of kindness exist in today's competitive society?

Liệu có những tia sáng của lòng tốt trong xã hội cạnh tranh hôm nay không?

Dạng động từ của Glimmers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glimmer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glimmered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glimmered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glimmers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glimmering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glimmers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimmers

Không có idiom phù hợp