Bản dịch của từ Glimmers trong tiếng Việt
Glimmers

Glimmers (Noun)
Một sự phản chiếu nhỏ và sáng.
The glimmers of hope appeared during the community meeting last night.
Những tia sáng hy vọng xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
There are no glimmers of support for the new social policy.
Không có tia sáng nào hỗ trợ cho chính sách xã hội mới.
Are there any glimmers of change in the social attitudes today?
Có tia sáng nào về sự thay đổi trong thái độ xã hội hôm nay không?
The city lights glimmers at night, creating a beautiful scene.
Ánh đèn thành phố lấp lánh vào ban đêm, tạo nên một cảnh đẹp.
The glimmers from the fireworks did not impress the crowd.
Những ánh sáng từ pháo hoa không gây ấn tượng với đám đông.
Do you see the glimmers from the street lamps in the distance?
Bạn có thấy những ánh sáng từ đèn đường ở xa không?
The glimmers of hope appeared during the community meeting last week.
Những ánh sáng le lói của hy vọng xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
There are no glimmers of support for the new social program.
Không có ánh sáng le lói nào cho chương trình xã hội mới.
Are there any glimmers of change in our social policies?
Có ánh sáng le lói nào về sự thay đổi trong chính sách xã hội của chúng ta không?
Dạng danh từ của Glimmers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glimmer | Glimmers |
Glimmers (Verb)
Tỏa sáng mờ nhạt hoặc không ổn định.
To shine faintly or unsteadily.
The stars glimmered softly in the night sky during the festival.
Các ngôi sao lấp lánh nhẹ nhàng trên bầu trời đêm trong lễ hội.
The lights do not glimmer brightly at the community center.
Ánh đèn không lấp lánh sáng tại trung tâm cộng đồng.
Do the candles glimmer during the social gathering on Friday?
Nến có lấp lánh trong buổi họp mặt xã hội vào thứ Sáu không?
The community glimmers with hope during the annual charity event.
Cộng đồng tỏa sáng hy vọng trong sự kiện từ thiện hàng năm.
The project does not glimmer with success despite all the efforts.
Dự án không tỏa sáng thành công mặc dù mọi nỗ lực.
Does the new policy glimmer with potential for social change?
Chính sách mới có tỏa sáng tiềm năng cho sự thay đổi xã hội không?
The hope for peace glimmers in the hearts of many citizens.
Hy vọng về hòa bình lóe lên trong trái tim nhiều công dân.
The glimmers of friendship did not last during the conflict.
Những tia sáng của tình bạn không kéo dài trong suốt cuộc xung đột.
Do glimmers of kindness exist in today's competitive society?
Liệu có những tia sáng của lòng tốt trong xã hội cạnh tranh hôm nay không?
Dạng động từ của Glimmers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glimmer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glimmered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glimmered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glimmers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glimmering |
Họ từ
Glimmers là danh từ số nhiều của từ "glimmer", có nghĩa là ánh sáng yếu ớt hoặc một sự hiện diện mờ ảo của điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những ánh sáng nhỏ, thường không ổn định, ví dụ như những tia sáng lóe lên trong bóng tối hoặc biểu hiện của hy vọng. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, thì "glimmers" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh âm "i" hơn so với "glimmers" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "glimmers" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "glim", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "glimma", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng yếu ớt". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "lumen", có nghĩa là ánh sáng. Trong lịch sử, "glimmers" đã được sử dụng để chỉ những tia sáng yếu, hình thành hình ảnh của hy vọng hay niềm tin trong những hoàn cảnh khó khăn, điều này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "glimmers" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh đời thường được ưa chuộng hơn là từ vựng văn học. Trong phần Đọc và Viết, "glimmers" thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả hoặc phân tích hình ảnh, cảm xúc, gợi nhớ về ánh sáng yếu ớt hoặc hy vọng. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến những tia sáng của hy vọng trong bối cảnh khó khăn.