Bản dịch của từ Global shift trong tiếng Việt
Global shift
Global shift (Noun)
Sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc hoặc động lực của một hệ thống toàn cầu.
A significant change in the structure or dynamics of a global system.
Sự thay đổi trong quan điểm hoặc thực hành toàn cầu giữa các quốc gia hoặc nền văn hóa.
A shift in global perspectives or practices among countries or cultures.
Khái niệm "global shift" chỉ sự chuyển biến toàn cầu trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội hoặc môi trường, thường liên quan đến sự thay đổi trong cách thức hoạt động và tương tác giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù phong cách viết và phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phiên bản. "Global shift" thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu phát triển, biến đổi khí hậu và tiến bộ công nghệ.