Bản dịch của từ Global shift trong tiếng Việt

Global shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global shift(Noun)

ɡlˈoʊbəl ʃˈɪft
ɡlˈoʊbəl ʃˈɪft
01

Sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc hoặc động lực của một hệ thống toàn cầu.

A significant change in the structure or dynamics of a global system.

Ví dụ
02

Sự di chuyển của quyền lực kinh tế, chính trị hoặc xã hội từ một phần của thế giới sang phần khác.

The movement of economic, political, or social power from one part of the world to another.

Ví dụ
03

Sự thay đổi trong quan điểm hoặc thực hành toàn cầu giữa các quốc gia hoặc nền văn hóa.

A shift in global perspectives or practices among countries or cultures.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh