Bản dịch của từ Global shift trong tiếng Việt

Global shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global shift (Noun)

ɡlˈoʊbəl ʃˈɪft
ɡlˈoʊbəl ʃˈɪft
01

Sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc hoặc động lực của một hệ thống toàn cầu.

A significant change in the structure or dynamics of a global system.

Ví dụ

The global shift in communication affects how we connect with others.

Sự thay đổi toàn cầu trong giao tiếp ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối.

The global shift in social norms is not always positive.

Sự thay đổi toàn cầu trong các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.

Is the global shift impacting job opportunities for young people?

Liệu sự thay đổi toàn cầu có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho giới trẻ không?

02

Sự di chuyển của quyền lực kinh tế, chính trị hoặc xã hội từ một phần của thế giới sang phần khác.

The movement of economic, political, or social power from one part of the world to another.

Ví dụ

The global shift affects job opportunities in many countries, including Vietnam.

Sự chuyển dịch toàn cầu ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

The global shift does not benefit everyone equally, causing social inequality.

Sự chuyển dịch toàn cầu không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người một cách công bằng, gây ra bất bình đẳng xã hội.

How does the global shift impact social structures in developing nations?

Sự chuyển dịch toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các quốc gia đang phát triển?

03

Sự thay đổi trong quan điểm hoặc thực hành toàn cầu giữa các quốc gia hoặc nền văn hóa.

A shift in global perspectives or practices among countries or cultures.

Ví dụ

The global shift towards renewable energy is essential for our future.

Sự chuyển đổi toàn cầu sang năng lượng tái tạo là cần thiết cho tương lai.

Many people do not recognize the global shift in cultural values.

Nhiều người không nhận ra sự chuyển đổi toàn cầu trong giá trị văn hóa.

Is the global shift affecting social norms in different countries?

Liệu sự chuyển đổi toàn cầu có ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội ở các quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global shift

Không có idiom phù hợp