Bản dịch của từ Globalization trong tiếng Việt

Globalization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globalization(Noun Uncountable)

ɡlˌəʊbəlaɪzˈeɪʃən
ˌɡɫoʊbəɫɪˈzeɪʃən
01

Quá trình mà các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác phát triển ảnh hưởng quốc tế hoặc bắt đầu hoạt động trên quy mô quốc tế

The process by which businesses or other organizations develop international influence or start operating on an international scale

Ví dụ
02

Quá trình tương tác và hội nhập giữa các công ty và chính phủ trên toàn thế giới

The process of interaction and integration among people companies and governments worldwide

Ví dụ
03

Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các nền kinh tế, văn hóa và dân số thế giới do thương mại xuyên biên giới về hàng hóa và dịch vụ, công nghệ và dòng đầu tư, con người và thông tin mang lại

The growing interdependence of the worlds economies cultures and populations brought about by crossborder trade in goods and services technology and flows of investment people and information

Ví dụ