Bản dịch của từ Gloomy outlook trong tiếng Việt
Gloomy outlook

Gloomy outlook (Adjective)
Tối hoặc kém ánh sáng, đặc biệt là để có vẻ chán nản hoặc đáng sợ.
Dark or poorly lit especially so as to seem depressing or frightening.
Many people have a gloomy outlook on the current job market.
Nhiều người có cái nhìn u ám về thị trường việc làm hiện tại.
The community does not have a gloomy outlook about future events.
Cộng đồng không có cái nhìn u ám về các sự kiện tương lai.
Why do some experts have a gloomy outlook on social issues?
Tại sao một số chuyên gia lại có cái nhìn u ám về các vấn đề xã hội?
Gloomy outlook (Noun)
Một cái nhìn không chắc chắn hoặc e ngại về tương lai.
An uncertain or apprehensive view of the future.
Many people have a gloomy outlook about jobs in 2024.
Nhiều người có cái nhìn u ám về công việc trong năm 2024.
She does not share a gloomy outlook on community development projects.
Cô ấy không chia sẻ cái nhìn u ám về các dự án phát triển cộng đồng.
What causes the gloomy outlook among youth today?
Điều gì gây ra cái nhìn u ám trong giới trẻ ngày nay?
Cụm từ "gloomy outlook" chỉ một quan điểm hoặc dự đoán tiêu cực về tương lai, thường liên quan đến cảm giác bi quan và không lạc quan. Trong tiếng Anh, cụm này thường không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phản ứng cảm xúc đối với cụm từ có thể khác nhau trong các nền văn hóa. Trong cả hai ngữ cảnh, "gloomy" có nghĩa là ảm đạm hoặc tăm tối, và "outlook" chỉ sự tiên đoán hoặc triển vọng.
Cụm từ "gloomy outlook" bắt nguồn từ từ "gloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glūm", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "u ám". Từ này có liên quan đến cảm giác tiêu cực, nỗi buồn hoặc sự bất an. "Outlook", được bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "utloke", mang ý nghĩa về tầm nhìn hoặc quan điểm. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tinh thần u ám và được sử dụng rộng rãi để chỉ thái độ bi quan về tương lai.
Cụm từ "gloomy outlook" thường xuất hiện trong các văn bản thể hiện ý kiến, phân tích dự báo hoặc nhận định, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như khủng hoảng tài chính hoặc biến đổi khí hậu. Việc sử dụng nó thường mang tính chất tiêu cực, phản ánh sự không chắc chắn hay bi quan về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp