Bản dịch của từ Glycyl trong tiếng Việt
Glycyl

Glycyl (Noun)
Glycyl is essential in many social science research studies on nutrition.
Glycyl rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội về dinh dưỡng.
Many students do not understand glycyl's role in social health discussions.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của glycyl trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is glycyl important for social policies on health and wellness?
Glycyl có quan trọng cho các chính sách xã hội về sức khỏe và phúc lợi không?
Glycyl là một loại amino acid còn được gọi là glycine, là thành phần cơ bản trong cấu trúc protein. Trong ngữ cảnh sinh học, glycine đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và neurotransmitters. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phiên âm, giọng tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với giọng tiếng Mỹ.
Từ "glycyl" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "glykys", nghĩa là "ngọt". Trong hóa học, "glycyl" chỉ một amino acid, là phần còn lại của glycine, được tạo thành từ sự loại bỏ nhóm carboxyl của glycine. Glycyl thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học để chỉ các cấu trúc phân tử liên quan đến glycine. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với đặc tính hóa học và sinh học của glycine.
Từ "glycyl" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành hóa sinh, nơi liên quan đến cấu trúc và chức năng của protein. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về amino acid, và trong các lĩnh vực dược phẩm cũng như sinh học phân tử. Mức độ phổ biến của nó trong các tình huống thông thường là hạn chế, thường chỉ được nhắc đến trong các bài viết hoặc hội thảo khoa học.