Bản dịch của từ Gm foods trong tiếng Việt

Gm foods

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gm foods (Noun)

dʒˌiˈɛm fˈudz
dʒˌiˈɛm fˈudz
01

Thực phẩm đã được biến đổi gen để cải thiện một số đặc điểm.

Food that has been genetically modified to enhance certain traits.

Ví dụ

Many people oppose gm foods due to health concerns and ethical issues.

Nhiều người phản đối thực phẩm biến đổi gen vì lo ngại sức khỏe và đạo đức.

Not everyone believes gm foods are safe for human consumption.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm biến đổi gen an toàn cho con người.

Are gm foods contributing to environmental problems in our society?

Thực phẩm biến đổi gen có đang góp phần vào vấn đề môi trường trong xã hội không?

02

Các sinh vật, thường là cây trồng hoặc gia súc, đã có dna của chúng được thay đổi bằng các kỹ thuật kỹ thuật di truyền.

Organisms, typically crops or livestock, that have had their dna altered using genetic engineering techniques.

Ví dụ

Many farmers now use GM foods to increase crop yields significantly.

Nhiều nông dân hiện nay sử dụng thực phẩm biến đổi gen để tăng năng suất.

Not all consumers trust GM foods due to health concerns.

Không phải tất cả người tiêu dùng đều tin tưởng thực phẩm biến đổi gen vì lo ngại sức khỏe.

Are GM foods safe for the environment and human health?

Thực phẩm biến đổi gen có an toàn cho môi trường và sức khỏe con người không?

03

Thực phẩm được sản xuất từ hoặc sử dụng gmo, thường được tranh cãi về ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.

Food produced from or using gmos, often debated for health and environmental impacts.

Ví dụ

Many people support gm foods for their higher crop yields and efficiency.

Nhiều người ủng hộ thực phẩm biến đổi gen vì năng suất cao hơn.

Not everyone agrees on the safety of gm foods for human health.

Không phải ai cũng đồng ý về sự an toàn của thực phẩm biến đổi gen.

Are gm foods harmful to the environment or beneficial for farmers?

Thực phẩm biến đổi gen có gây hại cho môi trường hay có lợi cho nông dân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gm foods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gm foods

Không có idiom phù hợp