Bản dịch của từ Go down on somebody trong tiếng Việt
Go down on somebody

Go down on somebody (Idiom)
Many people go down on their partners to show affection.
Nhiều người làm oral sex cho bạn tình để thể hiện tình cảm.
She does not go down on anyone during parties or gatherings.
Cô ấy không làm oral sex cho ai trong các bữa tiệc hoặc buổi gặp mặt.
Do you think it's common to go down on someone in relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc làm oral sex cho ai đó trong mối quan hệ là phổ biến không?
Many people believe it is wrong to go down on someone publicly.
Nhiều người tin rằng việc quan hệ tình dục công khai là sai trái.
She does not want to go down on anyone at the party.
Cô ấy không muốn quan hệ tình dục với ai tại bữa tiệc.
Chịu nhường ai đó theo cách phục tùng hoặc hạ mình.
To yield to someone in a submissive or servile manner.
Many people go down on others to avoid conflict at work.
Nhiều người nhượng bộ người khác để tránh xung đột tại nơi làm việc.
She does not go down on her colleagues during discussions.
Cô ấy không nhượng bộ đồng nghiệp trong các cuộc thảo luận.
Why do some individuals go down on their friends so easily?
Tại sao một số cá nhân lại nhượng bộ bạn bè của họ dễ dàng như vậy?
Many people go down on their bosses for promotions at work.
Nhiều người hạ mình trước sếp để được thăng chức.
She does not go down on anyone, valuing her self-respect.
Cô ấy không hạ mình trước ai, coi trọng sự tự trọng.
Bộc lộ hoặc thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường ai đó.
To express or show disparagement or contempt towards someone.
Many people go down on others during social debates about politics.
Nhiều người thể hiện sự khinh thường với người khác trong các cuộc tranh luận xã hội về chính trị.
She does not go down on her friends in public discussions.
Cô ấy không khinh thường bạn bè của mình trong các cuộc thảo luận công khai.
Why do some individuals go down on others at social events?
Tại sao một số người lại khinh thường người khác trong các sự kiện xã hội?
Many people go down on celebrities for their controversial opinions.
Nhiều người chê bai người nổi tiếng vì ý kiến gây tranh cãi của họ.
Critics do not go down on the charity's efforts to help others.
Nhà phê bình không chê bai nỗ lực của tổ chức từ thiện để giúp đỡ người khác.