Bản dịch của từ Go into production trong tiếng Việt
Go into production

Go into production (Verb)
Bắt đầu sản xuất một sản phẩm.
To start the manufacturing of a product.
The factory will go into production next month for new shoes.
Nhà máy sẽ bắt đầu sản xuất vào tháng tới cho giày mới.
They will not go into production until all designs are approved.
Họ sẽ không bắt đầu sản xuất cho đến khi tất cả thiết kế được phê duyệt.
Will the company go into production for the eco-friendly bags soon?
Công ty sẽ bắt đầu sản xuất túi thân thiện với môi trường sớm không?
Bắt đầu hoạt động của một dự án, dịch vụ hoặc sáng kiến.
To begin the operation of a project, service, or initiative.
The new recycling program will go into production next month.
Chương trình tái chế mới sẽ bắt đầu hoạt động vào tháng tới.
The city’s park project did not go into production last year.
Dự án công viên của thành phố đã không bắt đầu hoạt động năm ngoái.
When will the community garden go into production this spring?
Khi nào vườn cộng đồng sẽ bắt đầu hoạt động vào mùa xuân này?
The factory will go into production next month, creating 200 jobs.
Nhà máy sẽ bắt đầu sản xuất vào tháng tới, tạo ra 200 việc làm.
The new social program does not go into production yet.
Chương trình xã hội mới chưa bắt đầu sản xuất.
When will the new housing project go into production?
Khi nào dự án nhà ở mới bắt đầu sản xuất?
Cụm từ "go into production" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và kinh doanh để chỉ quá trình bắt đầu sản xuất một sản phẩm sau khi đã hoàn tất các bước chuẩn bị và thiết kế. Cụm từ này mang nghĩa là sản phẩm sẽ được chế tạo hàng loạt để cung cấp ra thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, đem lại sự đa dạng trong giao tiếp.