Bản dịch của từ Go into something trong tiếng Việt

Go into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go into something (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
ɡˈoʊ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Nhập cái gì đó hoặc một nơi nào đó.

Enter something or some place.

Ví dụ

She went into the meeting room to discuss the project.

Cô ấy vào phòng họp để thảo luận về dự án.

He did not go into details during the presentation.

Anh ấy không đi vào chi tiết trong buổi thuyết trình.

Did they go into the reasons behind their decision?

Họ đã đi vào lý do sau quyết định của họ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yes, we are not Mr. Know-it-all, I mean, there are always limits to our knowledge and experience in life, so I think it’s really vital for us to ask for advice from other people when we’re to experience new, like taking up a new hobby, for example [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Go into something

Không có idiom phù hợp