Bản dịch của từ Go into something trong tiếng Việt

Go into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go into something (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
ɡˈoʊ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Nhập cái gì đó hoặc một nơi nào đó.

Enter something or some place.

Ví dụ

She went into the meeting room to discuss the project.

Cô ấy vào phòng họp để thảo luận về dự án.

He did not go into details during the presentation.

Anh ấy không đi vào chi tiết trong buổi thuyết trình.

Did they go into the reasons behind their decision?

Họ đã đi vào lý do sau quyết định của họ chưa?

02

Bước vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

To enter a particular state or condition

Ví dụ

Many people go into depression during the winter months in Chicago.

Nhiều người rơi vào trạng thái trầm cảm trong những tháng mùa đông ở Chicago.

Students do not go into stress-free environments during exam season.

Sinh viên không rơi vào môi trường không căng thẳng trong mùa thi.

Do you think people go into anxiety when facing job interviews?

Bạn có nghĩ rằng mọi người rơi vào lo âu khi phỏng vấn xin việc không?

03

Tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động.

To become involved in a situation or activity

Ví dụ

Many young people go into volunteering to help their communities.

Nhiều bạn trẻ tham gia tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.

She does not go into social activism without understanding the issues first.

Cô ấy không tham gia hoạt động xã hội mà không hiểu vấn đề trước.

Why do so many students go into social work after graduation?

Tại sao nhiều sinh viên lại tham gia công tác xã hội sau khi tốt nghiệp?

04

Bắt đầu một hành động cụ thể.

To start a particular course of action

Ví dụ

Many students go into social work after graduation from college.

Nhiều sinh viên bắt đầu làm việc xã hội sau khi tốt nghiệp.

Not everyone wants to go into politics after university.

Không phải ai cũng muốn tham gia chính trị sau khi tốt nghiệp.

Do you plan to go into community service this summer?

Bạn có dự định tham gia dịch vụ cộng đồng mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yes, we are not Mr. Know-it-all, I mean, there are always limits to our knowledge and experience in life, so I think it’s really vital for us to ask for advice from other people when we’re to experience new, like taking up a new hobby, for example [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Go into something

Không có idiom phù hợp