Bản dịch của từ Go into something trong tiếng Việt
Go into something

Go into something (Phrase)
She went into the meeting room to discuss the project.
Cô ấy vào phòng họp để thảo luận về dự án.
He did not go into details during the presentation.
Anh ấy không đi vào chi tiết trong buổi thuyết trình.
Did they go into the reasons behind their decision?
Họ đã đi vào lý do sau quyết định của họ chưa?
Cụm từ "go into something" thường được dùng để chỉ hành động bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực, hoạt động hoặc cuộc thảo luận nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa rộng, bao gồm việc nghiên cứu chi tiết một vấn đề hoặc khám phá một khía cạnh cụ thể. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Cách phát âm và ý nghĩa đều giữ nguyên, và được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "go into something" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng họ Germanic *ganan, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "đi". Từ "into" xuất phát từ tiếng Old English "into", biểu thị sự chuyển động vào trong một không gian hay một trạng thái nào đó. Cụm từ này phác họa hành động tham gia hoặc đắm chìm vào một chủ đề, sự việc hay lĩnh vực, phản ánh sự tiến vào một trạng thái, thường mang tính chất sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Cụm từ "go into something" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về việc tìm hiểu sâu hơn hoặc tham gia vào một vấn đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao, nhất là trong các chủ đề liên quan đến học thuật và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả quá trình tham gia vào một lĩnh vực hay khía cạnh nào đó, chẳng hạn như nghiên cứu, công việc hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
