Bản dịch của từ Go into something trong tiếng Việt
Go into something

Go into something (Phrase)
She went into the meeting room to discuss the project.
Cô ấy vào phòng họp để thảo luận về dự án.
He did not go into details during the presentation.
Anh ấy không đi vào chi tiết trong buổi thuyết trình.
Did they go into the reasons behind their decision?
Họ đã đi vào lý do sau quyết định của họ chưa?
Bước vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To enter a particular state or condition
Many people go into depression during the winter months in Chicago.
Nhiều người rơi vào trạng thái trầm cảm trong những tháng mùa đông ở Chicago.
Students do not go into stress-free environments during exam season.
Sinh viên không rơi vào môi trường không căng thẳng trong mùa thi.
Do you think people go into anxiety when facing job interviews?
Bạn có nghĩ rằng mọi người rơi vào lo âu khi phỏng vấn xin việc không?
Many young people go into volunteering to help their communities.
Nhiều bạn trẻ tham gia tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.
She does not go into social activism without understanding the issues first.
Cô ấy không tham gia hoạt động xã hội mà không hiểu vấn đề trước.
Why do so many students go into social work after graduation?
Tại sao nhiều sinh viên lại tham gia công tác xã hội sau khi tốt nghiệp?
Bắt đầu một hành động cụ thể.
To start a particular course of action
Many students go into social work after graduation from college.
Nhiều sinh viên bắt đầu làm việc xã hội sau khi tốt nghiệp.
Not everyone wants to go into politics after university.
Không phải ai cũng muốn tham gia chính trị sau khi tốt nghiệp.
Do you plan to go into community service this summer?
Bạn có dự định tham gia dịch vụ cộng đồng mùa hè này không?
Cụm từ "go into something" thường được dùng để chỉ hành động bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực, hoạt động hoặc cuộc thảo luận nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa rộng, bao gồm việc nghiên cứu chi tiết một vấn đề hoặc khám phá một khía cạnh cụ thể. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Cách phát âm và ý nghĩa đều giữ nguyên, và được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "go into something" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng họ Germanic *ganan, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "đi". Từ "into" xuất phát từ tiếng Old English "into", biểu thị sự chuyển động vào trong một không gian hay một trạng thái nào đó. Cụm từ này phác họa hành động tham gia hoặc đắm chìm vào một chủ đề, sự việc hay lĩnh vực, phản ánh sự tiến vào một trạng thái, thường mang tính chất sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Cụm từ "go into something" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về việc tìm hiểu sâu hơn hoặc tham gia vào một vấn đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao, nhất là trong các chủ đề liên quan đến học thuật và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả quá trình tham gia vào một lĩnh vực hay khía cạnh nào đó, chẳng hạn như nghiên cứu, công việc hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
